Vòng 42
21:00 ngày 01/04/2024
Harrogate Town
Đã kết thúc 5 - 1 (0 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Wetherby Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.80
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
3.00
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Harrogate Town Harrogate Town
Phút
Gillingham Gillingham
Stephen Dooley match yellow.png
15'
41'
match goal 0 - 1 George Lapslie
Dean Cornelius
Ra sân: Stephen Dooley
match change
53'
Abraham Odoh
Ra sân: Jeremy Sivi
match change
53'
Josh March match yellow.png
55'
59'
match yellow.png Remeao Hutton
Anthony OConnor 1 - 1
Kiến tạo: George Thomson
match goal
60'
Derrick Abu
Ra sân: Warren Burrell
match change
61'
65'
match change Jayden Clarke
Ra sân: Jonathan Williams
65'
match change Robbie McKenzie
Ra sân: Thimothee Dieng
65'
match change Josh Andrews
Ra sân: Oliver Hawkins
Matty Daly 2 - 1
Kiến tạo: George Thomson
match goal
68'
Matty Daly 3 - 1 match goal
70'
Levi Sutton match yellow.png
72'
75'
match change Josh Walker
Ra sân: George Lapslie
Jack Muldoon
Ra sân: Matty Daly
match change
79'
Abraham Odoh 4 - 1
Kiến tạo: Jack Muldoon
match goal
90'
Jack Muldoon 5 - 1
Kiến tạo: Josh March
match goal
90'
90'
match yellow.png Josh Andrews

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Harrogate Town Harrogate Town
Gillingham Gillingham
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
492
 
Số đường chuyền
 
458
76%
 
Chuyền chính xác
 
71%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
61
 
Đánh đầu
 
77
30
 
Đánh đầu thành công
 
39
4
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
108
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Derrick Abu
18
Jack Muldoon
9
Abraham Odoh
8
Dean Cornelius
1
Mark Oxley
4
Josh Falkingham
12
Samuel Folarin
Harrogate Town Harrogate Town 3-4-2-1
4-2-3-1 Gillingham Gillingham
31
Belshaw
23
Foulds
16
McDonald
15
OConnor
19
Sivi
22
Dooley
17
Sutton
6
Burrell
10
2
Daly
7
Thomson
24
March
1
Morris
24
Hutton
5
Ehmer
4
Masterso...
3
Clark
38
Dieng
18
Coleman
23
Mahoney
7
Lapslie
8
Williams
12
Hawkins

Substitutes

14
Robbie McKenzie
47
Josh Walker
9
Josh Andrews
17
Jayden Clarke
25
Jake Turner
22
Shadrach Ogie
13
Scott Malone
Đội hình dự bị
Harrogate Town Harrogate Town
Derrick Abu 2
Jack Muldoon 18
Abraham Odoh 9
Dean Cornelius 8
Mark Oxley 1
Josh Falkingham 4
Samuel Folarin 12
Harrogate Town Gillingham
14 Robbie McKenzie
47 Josh Walker
9 Josh Andrews
17 Jayden Clarke
25 Jake Turner
22 Shadrach Ogie
13 Scott Malone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
46.67% Kiểm soát bóng 55.33%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
47.3% Kiểm soát bóng 52.7%
10 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Harrogate Town (53trận)
Chủ Khách
Gillingham (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
9
HT-H/FT-T
5
2
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
7
6
1
HT-B/FT-H
3
2
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
5
1
4
HT-B/FT-B
8
4
6
6

Harrogate Town Harrogate Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Stephen Dooley Tiền vệ trái 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 41 5.9
6 Warren Burrell Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 2 1 44 6.22
15 Anthony OConnor Trung vệ 1 1 1 47 41 87.23% 1 8 59 8.08
18 Jack Muldoon Tiền đạo cắm 1 1 2 10 8 80% 1 0 15 7.93
7 George Thomson Tiền vệ phải 6 0 2 50 42 84% 6 1 71 7.72
16 Rod McDonald Trung vệ 2 1 0 68 51 75% 0 8 80 7.62
17 Levi Sutton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 45 83.33% 0 2 68 6.86
23 Matty Foulds Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 30 63.83% 8 1 77 7.48
10 Matty Daly Tiền vệ công 2 2 2 28 23 82.14% 0 2 32 8.45
8 Dean Cornelius Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 27 6.68
9 Abraham Odoh Cánh trái 1 1 2 11 7 63.64% 0 0 18 7.73
24 Josh March Tiền đạo cắm 3 2 1 26 16 61.54% 0 6 43 7.47
31 James Belshaw Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 43 6.96
19 Jeremy Sivi 0 0 0 17 9 52.94% 1 0 27 5.9
2 Derrick Abu Defender 1 0 1 11 7 63.64% 5 1 28 6.52

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Max Ehmer Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 1 57 6.1
8 Jonathan Williams Tiền vệ công 3 1 1 27 22 81.48% 0 1 41 7.21
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 1 43 5.55
38 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 22 70.97% 1 5 42 6.68
23 Connor Mahoney Cánh phải 1 1 2 49 42 85.71% 4 0 63 6.53
12 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 2 0 1 18 7 38.89% 0 7 28 6.54
4 Conor Masterson Trung vệ 1 0 0 46 29 63.04% 0 6 60 5.4
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 31 57.41% 3 7 76 6.43
7 George Lapslie Tiền vệ công 3 3 0 23 17 73.91% 0 1 39 6.98
14 Robbie McKenzie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 1 17 5.71
24 Remeao Hutton Tiền vệ phải 0 0 3 47 30 63.83% 8 0 85 5.88
9 Josh Andrews Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 5.79
18 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 35 81.4% 1 7 52 6.19
47 Josh Walker Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.82
17 Jayden Clarke Tiền vệ trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 5.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ