Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Hartlepool United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Leyton Orient
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.74
O 2
0.75
U 2
1.03
1
3.60
X
3.20
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.00
O 0.75
0.66
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Hartlepool United Hartlepool United
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
48'
match goal 0 - 1 Paul Smyth
Kiến tạo: George Moncur
58'
match yellow.png Jordan Brown
62'
match yellow.png Ruel Sotiriou
Wesley McDonald
Ra sân: Edon Pruti
match change
63'
68'
match change Robert Hunt
Ra sân: Jordan Brown
71'
match yellow.png Omar Beckles
Matthew Dolan
Ra sân: Euan Murray
match change
73'
79'
match change Kieran Sadlier
Ra sân: Paul Smyth
79'
match change Charlie Kelman
Ra sân: Aaron Drinan
79'
match change Jamie McCarthy
Ra sân: Jayden Sweeney
Connor Jennings 1 - 1 match goal
81'
88'
match change Craig Clay
Ra sân: George Moncur

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hartlepool United Hartlepool United
Leyton Orient Leyton Orient
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
352
 
Số đường chuyền
 
327
63%
 
Chuyền chính xác
 
62%
5
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
42
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
10
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
8
35
 
Ném biên
 
32
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
100
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Wesley McDonald
16
Matthew Dolan
13
Patrick Boyes
38
Oliver Finney
35
Taylor Foran
8
Nicky Featherstone
19
Jack Hamilton
Hartlepool United Hartlepool United 3-5-2
4-2-3-1 Leyton Orient Leyton Orient
41
Stolarcz...
15
Pruti
5
Murray
37
Dodds
3
Ferguson
10
Cooke
20
Sylla
40
Kemp
2
Sterry
9
Umerah
36
Jennings
22
Vigourou...
12
Brown
19
Beckles
43
Turns
24
Sweeney
18
Pratley
15
Mizouni
7
Smyth
14
Moncur
10
Sotiriou
16
Drinan

Substitutes

34
Kieran Sadlier
32
Robert Hunt
8
Craig Clay
23
Charlie Kelman
33
Jamie McCarthy
27
Rhys Byrne
6
Adam Thompson
Đội hình dự bị
Hartlepool United Hartlepool United
Wesley McDonald 11
Matthew Dolan 16
Patrick Boyes 13
Oliver Finney 38
Taylor Foran 35
Nicky Featherstone 8
Jack Hamilton 19
Hartlepool United Leyton Orient
34 Kieran Sadlier
32 Robert Hunt
8 Craig Clay
23 Charlie Kelman
33 Jamie McCarthy
27 Rhys Byrne
6 Adam Thompson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1.2
3 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 2.9
49.4% Kiểm soát bóng 50.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hartlepool United (49trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
5
HT-H/FT-T
6
4
5
4
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
3
2
4
HT-B/FT-B
7
3
7
4

Hartlepool United Hartlepool United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Euan Murray Trung vệ 0 0 0 27 16 59.26% 0 2 35 6.38
36 Connor Jennings Tiền đạo cắm 3 2 1 24 12 50% 1 6 35 7.67
16 Matthew Dolan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.1
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 20 62.5% 4 1 52 5.98
9 Josh Umerah Forward 3 1 0 13 4 30.77% 0 5 25 6.42
10 Callum Cooke Tiền vệ công 0 0 3 55 43 78.18% 2 0 59 6.51
40 Daniel Kemp Cánh phải 1 0 1 24 17 70.83% 5 0 49 6.79
20 Mohamad Sylla Forward 0 0 0 15 12 80% 0 0 29 6.61
11 Wesley McDonald Cánh phải 2 1 0 9 7 77.78% 2 0 15 6.36
3 David Ferguson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 28 66.67% 4 2 64 6.31
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 43 6.05
37 Daniel Dodds Defender 1 0 0 38 24 63.16% 1 1 58 6.41
15 Edon Pruti Defender 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 39 5.92

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Tiền vệ trụ 0 0 0 31 20 64.52% 0 4 42 6.95
8 Craig Clay Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05
14 George Moncur Midfielder 1 0 2 29 22 75.86% 4 1 42 6.98
34 Kieran Sadlier Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.05
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 37 18 48.65% 0 0 40 6.34
19 Omar Beckles Trung vệ 1 1 0 26 18 69.23% 0 0 40 6.33
32 Robert Hunt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 11 5.93
7 Paul Smyth Cánh phải 1 1 2 13 7 53.85% 4 0 34 7.85
33 Jamie McCarthy Trung vệ 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 15 6.21
16 Aaron Drinan Tiền đạo cắm 2 0 0 18 9 50% 1 4 28 6.34
10 Ruel Sotiriou Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 27 6.24
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 5.83
15 Idris El Mizouni Tiền vệ trụ 1 0 0 51 31 60.78% 0 3 62 6.62
24 Jayden Sweeney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 21 70% 1 2 61 6.66
12 Jordan Brown Trung vệ 2 0 0 27 15 55.56% 1 2 45 6.85
43 Ed Turns Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 3 36 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ