Hatayspor
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.87
0.87
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.30
2.30
X
3.40
3.40
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Hatayspor
Phút
Kasimpasa
Ze Luis
39'
57'
Bengadli Fode Koita
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
Saba Lobzhanidze
Ra sân: Engin Aksoy
Ra sân: Engin Aksoy
58'
Ruben Ribeiro
Ra sân: Jeremy Dudziak
Ra sân: Jeremy Dudziak
58'
63'
Valentin Eysseric
Ruben Ribeiro
64'
64'
Mickael Tirpan
Musa Cagiran
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
71'
75'
Ahmet Engin
Ra sân: Mounir Chouiar
Ra sân: Mounir Chouiar
75'
Ali Gholizadeh
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Haris Hajradinovic
Bertug Yildirim
Ra sân: Ze Luis
Ra sân: Ze Luis
82'
Christian Twasam Atsu
Ra sân: Rayane Aabid
Ra sân: Rayane Aabid
82'
90'
Tunay Torun
Ra sân: Valentin Eysseric
Ra sân: Valentin Eysseric
Christian Twasam Atsu 1 - 0
90'
90'
Bengadli Fode Koita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hatayspor
Kasimpasa
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
3
15
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
366
Số đường chuyền
406
71%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
26
Đánh đầu
26
14
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
8
29
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
2
18
Cản phá thành công
13
13
Thử thách
15
109
Pha tấn công
108
86
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Hatayspor
4-3-2-1
4-3-3
Kasimpasa
1
Kardesle...
57
Aksoy
15
Yilmaz
86
Bekarogl...
22
Alici
26
Kanak
8
Boudjema...
10
Aabid
71
Dudziak
25
Kaabi
29
Luis
22
Canpolat
2
Silva
15
Serbest
4
Donk
58
Özc...
13
Eysseric
24
Tirpan
10
Hajradin...
12
Ouanes
7
Fall
16
Chouiar
Đội hình dự bị
Hatayspor
Saba Lobzhanidze
11
Christian Twasam Atsu
30
Ruben Ribeiro
7
Musa Cagiran
6
Bertug Yildirim
99
Sam Adekugbe
23
Abdullah Yigiter
31
Onur Ergun
4
Sadik Bas
77
Ali Yildiz
61
Kasimpasa
17
Ahmet Engin
9
Bengadli Fode Koita
88
Ali Gholizadeh
8
Tunay Torun
6
Daniel Graovac
19
Stephane Bahoken
41
Berat Kalkan
1
Ertugrul Taskiran
11
Yunus Malli
23
Mehmet Feyzi Yildirim
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2
49.67%
Kiểm soát bóng
55%
14.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.3
3.7
Phạt góc
4.7
2.1
Thẻ vàng
2.2
3.3
Sút trúng cầu môn
3.9
47.1%
Kiểm soát bóng
49.2%
12.9
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor (38trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
3
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
4
2
6
3