Haugesund
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Stabaek
Địa điểm: Haugesund stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
1
0.91
0.91
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Haugesund
Phút
Stabaek
Bruno Leite
43'
56'
Rasmus Eggen Vinge
Bilal Njie
Ra sân: Alexander Soderlund
Ra sân: Alexander Soderlund
68'
71'
Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Sebastian Olderheim
Ra sân: Sebastian Olderheim
Oscar Krusnell
Ra sân: Claus Niyukuri
Ra sân: Claus Niyukuri
71'
71'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Fredrik Krogstad
Ra sân: Fredrik Krogstad
Martin Samuelsen 1 - 0
Kiến tạo: Julius Eskesen
Kiến tạo: Julius Eskesen
74'
Bilal Njie 2 - 0
Kiến tạo: Bruno Leite
Kiến tạo: Bruno Leite
77'
Bilal Njie
78'
81'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Julius Eskesen
82'
Sebastian Tounekti
Ra sân: Martin Samuelsen
Ra sân: Martin Samuelsen
83'
Daan Huisman
Ra sân: Sory Diarra
Ra sân: Sory Diarra
83'
86'
Keegan Jelacic
Ra sân: Kasper Pedersen
Ra sân: Kasper Pedersen
86'
Oskar Spiten-Nysaeter
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
Bilal Njie 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Haugesund
Stabaek
6
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
5
7
Sút Phạt
13
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
281
Số đường chuyền
508
19
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
4
29
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
16
14
Thử thách
4
82
Pha tấn công
140
30
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Haugesund
4-4-2
4-3-3
Stabaek
1
Selvik
2
Niyukuri
4
Baertels...
15
Fredriks...
7
Therkild...
14
Samuelse...
6
Christen...
26
Leite
21
Eskesen
16
Soderlun...
29
Diarra
21
Petterss...
15
Ottesen
2
Pedersen
3
Naess
11
Walstad
40
Olderhei...
8
Edwards
14
Krogstad
17
Vinge
9
Bakenga
19
Kabran
Đội hình dự bị
Haugesund
Almar Grindhaug
40
Eivind Helgeland
36
Daan Huisman
23
Oscar Krusnell
3
Sondre Liseth
9
Michee Ngalina
20
2
Bilal Njie
99
Sebastian Tounekti
11
Amund Wichne
12
Stabaek
20
Alexander Andresen
23
Keegan Jelacic
5
Nicolas Pignatel Jenssen
16
Luca Kjerrumgaard
24
Kaloyan Kalinov Kostadinov
33
Tobias Pachonik
50
Oskar Spiten-Nysaeter
1
Marius Amundsen Ulla
4
Simen Soraunet Wangberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
7.33
51.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
11.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
5.8
2
Thẻ vàng
0.6
6
Sút trúng cầu môn
4.7
49.4%
Kiểm soát bóng
37.8%
4.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Haugesund (14trận)
Chủ
Khách
Stabaek (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
4
0
2