0.88
0.98
1.00
0.88
5.50
4.20
1.50
0.79
1.07
1.01
0.85
Diễn biến chính
Ra sân: Paulo Bernardo
Kiến tạo: Calem Nieuwenhof
Ra sân: Jorge Grant
Ra sân: Tomoki Iwata
Ra sân: Calem Nieuwenhof
Ra sân: Alan Forrest
Ra sân: Beni Baningime
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Zander Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 7.48 | |
3 | Stephen Kingsley | Defender | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 1 | 55 | 7.04 | |
9 | Lawrence Shankland | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 15 | 6.5 | |
17 | Alan Forrest | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 21 | 6.28 | |
7 | Jorge Grant | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 34 | 7.06 | |
15 | Kye Rowles | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 42 | 6.9 | |
21 | Toby Sibbick | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
6 | Beni Baningime | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.63 | |
8 | Calem Nieuwenhof | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.46 | |
19 | Alex Cochrane | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 7 | 0 | 33 | 5.8 | |
81 | Dexter Lembikisa | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 38 | 6.94 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 28 | 5.59 | |
3 | Greg Taylor | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 5 | 1 | 40 | 6.12 | |
24 | Tomoki Iwata | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 5.91 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 45 | 6.28 | |
38 | Daizen Maeda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 6.28 | |
5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 3 | 39 | 6.61 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 17 | 5.41 | |
33 | Matthew ORiley | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 8 | 0 | 37 | 6.14 | |
2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 1 | 40 | 5.98 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 21 | 6.36 | |
13 | Hyun-jun Yang | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 13 | 5.44 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ