Vòng 28
02:45 ngày 29/02/2024
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.83
X
3.70
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Hibernian Hibernian
19'
match yellow.png Rocky Bushiri Kiranga
28'
match goal 0 - 1 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Kenneth Vargas Penalty (VAR xác nhận) match var
44'
Lawrence Shankland 1 - 1 match pen
45'
Beni Baningime
Ra sân: Scott Fraser
match change
55'
Cameron Devlin match yellow.png
60'
Jorge Grant
Ra sân: Cameron Devlin
match change
65'
Kenneth Vargas match yellow.png
67'
69'
match change Thody Elie Youan
Ra sân: Dylan Vente
77'
match change Dylan Levitt
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
81'
match change Nectarios Triantis
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Finlay Pollock
Ra sân: Kenneth Vargas
match change
87'
Kye Rowles
Ra sân: Alex Cochrane
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Hibernian Hibernian
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Cản sút
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
441
 
Số đường chuyền
 
334
75%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
41
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
6
111
 
Pha tấn công
 
80
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kye Rowles
6
Beni Baningime
7
Jorge Grant
24
Finlay Pollock
81
Dexter Lembikisa
30
Kyosuke Tagawa
21
Toby Sibbick
25
Macauley Tait
1
Craig Gordon
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-2-3-1
4-2-3-1 Hibernian Hibernian
28
Clark
19
Cochrane
3
Kingsley
2
Kent
13
Atkinson
14
Devlin
8
Nieuwenh...
17
Forrest
29
Fraser
77
Vargas
9
Shanklan...
1
Marshall
2
Miller
5
Fish
33
Kiranga
21
Obita
30
Welsh
11
Newell
10
Boyle
20
Hansen
17
Maolida
9
Vente

Substitutes

23
Nectarios Triantis
7
Thody Elie Youan
6
Dylan Levitt
13
Joseph Wollacott
29
Jair Veiga Vieira Tavares
14
Eliezer Mayenda
19
Adam Le Fondre
16
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Kye Rowles 15
Beni Baningime 6
Jorge Grant 7
Finlay Pollock 24
Dexter Lembikisa 81
Kyosuke Tagawa 30
Toby Sibbick 21
Macauley Tait 25
Craig Gordon 1
Heart of Midlothian Hibernian
23 Nectarios Triantis
7 Thody Elie Youan
6 Dylan Levitt
13 Joseph Wollacott
29 Jair Veiga Vieira Tavares
14 Eliezer Mayenda
19 Adam Le Fondre
16 Lewis Stevenson
4 Paul Hanlon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
51.67% Kiểm soát bóng 57%
7 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.3
6.9 Phạt góc 7.2
1.7 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 5.4
54% Kiểm soát bóng 53.2%
7.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
Hibernian (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
5
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
6
3
3
HT-B/FT-B
3
7
7
3

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 22 6.35
3 Stephen Kingsley Defender 1 0 0 39 33 84.62% 1 1 50 6.91
29 Scott Fraser Tiền vệ công 1 0 0 20 15 75% 0 1 26 6.21
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 2 1 0 10 5 50% 0 1 21 6.55
17 Alan Forrest Midfielder 1 1 1 15 10 66.67% 3 0 26 6.26
2 Frankie Kent Defender 0 0 0 50 42 84% 0 4 63 6.99
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
13 Nathaniel Atkinson Defender 0 0 1 35 24 68.57% 1 2 50 6.84
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 44 6.36
8 Calem Nieuwenhof Midfielder 0 0 0 22 16 72.73% 2 1 31 6.43
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 26 74.29% 5 0 54 6.29
77 Kenneth Vargas Forward 1 0 0 6 3 50% 1 0 19 6.32

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 26 6.16
21 Jordan Obita Defender 0 0 0 15 9 60% 2 1 34 6.3
10 Martin Boyle Tiền vệ công 1 1 1 10 6 60% 2 1 22 6.45
11 Joseph Peter Newell Midfielder 1 0 1 28 22 78.57% 2 2 41 6.71
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 2 2 2 14 12 85.71% 4 1 30 7.56
9 Dylan Vente Forward 3 1 1 15 4 26.67% 1 1 24 6.7
17 Myziane Maolida Cánh trái 2 0 2 14 7 50% 1 1 23 6.54
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 1 0 2 22 19 86.36% 0 5 31 6.7
2 Lewis Miller Defender 0 0 1 20 16 80% 3 3 40 6.37
30 Nathan Moriah Welsh 1 0 0 16 8 50% 0 1 28 6.6
5 William Fish Defender 1 1 0 21 15 71.43% 0 1 32 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ