Vòng 31
22:00 ngày 30/03/2024
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.95
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Kenneth Vargas 1 - 0
Kiến tạo: Lawrence Shankland
match goal
10'
Frankie Kent match yellow.png
27'
28'
match yellow.png Danny Armstrong
54'
match change David Watson
Ra sân: Liam Donnelly
63'
match yellow.png Robbie Deas
Alex Cochrane match yellow.png
65'
67'
match goal 1 - 1 Marley Watkins
Kiến tạo: Kyle Vassell
Kye Rowles
Ra sân: Alex Cochrane
match change
71'
Cameron Devlin
Ra sân: Macauley Tait
match change
71'
Barry McKay
Ra sân: Jorge Grant
match change
71'
74'
match change Corrie Ndaba
Ra sân: Robbie Deas
74'
match change Gary Mackay-Steven
Ra sân: Danny Armstrong
74'
match change Kevin van Veen
Ra sân: Kyle Vassell
Nathaniel Atkinson
Ra sân: Dexter Lembikisa
match change
80'
Yutaro Oda
Ra sân: Alan Forrest
match change
80'
88'
match change Rory McKenzie
Ra sân: Joe Wright

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Kilmarnock Kilmarnock
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
471
 
Số đường chuyền
 
289
76%
 
Chuyền chính xác
 
66%
5
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
50
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Đánh chặn
 
5
35
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
94
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Cameron Devlin
13
Nathaniel Atkinson
15
Kye Rowles
11
Yutaro Oda
18
Barry McKay
30
Kyosuke Tagawa
1
Craig Gordon
29
Scott Fraser
22
Aidan Denholm
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-2-3-1
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
28
Clark
19
Cochrane
3
Kingsley
2
Kent
81
Lembikis...
25
Tait
6
Baningim...
17
Forrest
7
Grant
77
Vargas
9
Shanklan...
1
Dennis
5
Mayo
4
Wright
17
Findlay
6
Deas
11
Armstron...
22
Donnelly
31
Polworth
10
Kennedy
23
Watkins
9
Vassell

Substitutes

3
Corrie Ndaba
99
Kevin van Veen
39
Gary Mackay-Steven
7
Rory McKenzie
12
David Watson
14
James Balagizi
18
Innes Cameron
21
Greg Stewart
20
Kieran OHara
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Cameron Devlin 14
Nathaniel Atkinson 13
Kye Rowles 15
Yutaro Oda 11
Barry McKay 18
Kyosuke Tagawa 30
Craig Gordon 1
Scott Fraser 29
Aidan Denholm 22
Heart of Midlothian Kilmarnock
3 Corrie Ndaba
99 Kevin van Veen
39 Gary Mackay-Steven
7 Rory McKenzie
12 David Watson
14 James Balagizi
18 Innes Cameron
21 Greg Stewart
20 Kieran OHara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 47.33%
6.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.1
7.4 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
55.6% Kiểm soát bóng 47.9%
7.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (44trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
5
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
3
0
1
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
6
1
1
HT-B/FT-B
3
7
2
4

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 1 39 6.57
3 Stephen Kingsley Defender 1 0 1 59 50 84.75% 0 3 69 6.52
18 Barry McKay Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 4 0 17 6.16
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 6 2 2 42 29 69.05% 3 4 65 7.28
17 Alan Forrest Midfielder 0 0 2 33 26 78.79% 2 0 46 6.51
7 Jorge Grant Midfielder 3 2 2 33 28 84.85% 2 1 47 6.93
2 Frankie Kent Defender 1 0 0 57 46 80.7% 0 4 69 6.7
15 Kye Rowles Defender 1 0 1 10 6 60% 0 3 14 6.37
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 56 6.56
13 Nathaniel Atkinson Defender 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 12 5.99
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 9 81.82% 1 2 16 6.2
11 Yutaro Oda Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 24 77.42% 5 1 49 6.26
77 Kenneth Vargas Forward 3 2 2 30 18 60% 1 2 51 7.56
81 Dexter Lembikisa Defender 0 0 1 42 26 61.9% 1 2 72 6.33
25 Macauley Tait 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 35 6.07

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 6 3 1 17 16 94.12% 0 1 39 8.33
39 Gary Mackay-Steven 0 0 1 3 3 100% 3 0 6 6.22
10 Matthew Kennedy Midfielder 0 0 2 18 15 83.33% 12 0 46 6.56
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 0 2 44 6.54
7 Rory McKenzie Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
99 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 2 1 8 6.23
4 Joe Wright Trung vệ 2 0 1 40 22 55% 0 6 46 6.69
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 1 0 1 19 15 78.95% 0 2 37 6.52
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 20 5.98
17 Stuart Findlay Defender 2 0 0 29 17 58.62% 0 6 49 7.17
11 Danny Armstrong Midfielder 1 1 3 12 9 75% 6 0 30 7.09
6 Robbie Deas Defender 0 0 0 24 11 45.83% 2 4 48 6.99
3 Corrie Ndaba Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.03
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 39 6.89
5 Lewis Mayo Defender 0 0 1 34 22 64.71% 0 0 54 6.83
12 David Watson Midfielder 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 16 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ