Vòng 26
22:00 ngày 17/02/2024
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.62
X
3.70
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 1
0.95
U 1
0.89

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Motherwell Motherwell
Lawrence Shankland match yellow.png
23'
Kenneth Vargas
Ra sân: Beni Baningime
match change
46'
Nathaniel Atkinson
Ra sân: Dexter Lembikisa
match change
46'
Macauley Tait
Ra sân: Scott Fraser
match change
59'
Yutaro Oda
Ra sân: Alex Cochrane
match change
59'
62'
match change Stephen Odonnell
Ra sân: Georgie Gent
Lawrence Shankland 1 - 0
Kiến tạo: Alan Forrest
match goal
67'
69'
match yellow.png Davor Zdravkovski
74'
match change Sam Nicholson
Ra sân: Lennon Miller
Cameron Devlin
Ra sân: Calem Nieuwenhof
match change
77'
79'
match change Jonathan Obika
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
79'
match change Mark Ferrie
Ra sân: Davor Zdravkovski
88'
match yellow.png Sam Nicholson
Kenneth Vargas 2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Motherwell Motherwell
9
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
4
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
688
 
Số đường chuyền
 
265
88%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
14
25
 
Đánh đầu
 
41
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
145
 
Pha tấn công
 
69
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Cameron Devlin
13
Nathaniel Atkinson
77
Kenneth Vargas
11
Yutaro Oda
25
Macauley Tait
7
Jorge Grant
21
Toby Sibbick
1
Craig Gordon
22
Aidan Denholm
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 3-5-2
3-4-1-2 Motherwell Motherwell
28
Clark
15
Rowles
2
Kent
3
Kingsley
19
Cochrane
6
Baningim...
29
Fraser
8
Nieuwenh...
81
Lembikis...
9
Shanklan...
17
Forrest
1
Kelly
16
McGinn
5
Mugabi
15
Casey
21
Devine
38
Miller
17
Zdravkov...
3
Gent
12
Paton
28
Mosquera
14
Bair

Substitutes

9
Jonathan Obika
2
Stephen Odonnell
19
Sam Nicholson
30
Mark Ferrie
20
Shane Blaney
29
Callan Elliot
13
Aston Oxborough
27
Jili Buyabu
37
Dylan Wells
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Cameron Devlin 14
Nathaniel Atkinson 13
Kenneth Vargas 77
Yutaro Oda 11
Macauley Tait 25
Jorge Grant 7
Toby Sibbick 21
Craig Gordon 1
Aidan Denholm 22
Heart of Midlothian Motherwell
9 Jonathan Obika
2 Stephen Odonnell
19 Sam Nicholson
30 Mark Ferrie
20 Shane Blaney
29 Callan Elliot
13 Aston Oxborough
27 Jili Buyabu
37 Dylan Wells

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 48%
7 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.6
6.9 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
54% Kiểm soát bóng 44%
7.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
Motherwell (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
4
HT-H/FT-T
5
1
2
4
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
4
5
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
6
2
0
HT-B/FT-B
3
7
4
3

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 27 7.06
3 Stephen Kingsley Defender 0 0 2 105 98 93.33% 1 2 120 7.4
29 Scott Fraser Tiền vệ công 1 0 1 36 30 83.33% 3 0 44 6.46
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 4 1 4 36 29 80.56% 2 1 48 7.77
17 Alan Forrest Midfielder 5 4 1 32 28 87.5% 9 0 50 7.6
2 Frankie Kent Defender 2 0 0 98 92 93.88% 0 6 110 7.68
15 Kye Rowles Defender 0 0 0 110 98 89.09% 1 4 126 7.43
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 44 6.28
13 Nathaniel Atkinson Defender 1 0 2 26 20 76.92% 8 1 50 6.77
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.23
11 Yutaro Oda Tiền vệ công 3 1 0 9 9 100% 1 0 20 6.84
8 Calem Nieuwenhof Midfielder 1 0 2 48 43 89.58% 0 0 59 6.75
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 31 79.49% 7 0 55 6.24
77 Kenneth Vargas Forward 4 1 2 13 11 84.62% 0 0 17 7.84
81 Dexter Lembikisa Defender 0 0 2 40 30 75% 5 1 60 6.84
25 Macauley Tait 0 0 0 19 19 100% 0 0 24 6.32

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jonathan Obika Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.87
2 Stephen Odonnell Defender 0 0 0 5 4 80% 3 1 13 6.21
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 11 5.83
16 Paul McGinn Defender 1 0 0 26 21 80.77% 1 5 44 6.74
5 Bevis Mugabi Defender 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 25 6.04
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 39 7.44
12 Harry Paton Midfielder 2 0 4 27 24 88.89% 4 0 44 6.3
17 Davor Zdravkovski Midfielder 0 0 0 17 16 94.12% 2 0 25 6.24
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 1 0 1 15 13 86.67% 1 3 28 6.43
15 Dan Casey Defender 2 2 1 34 23 67.65% 1 4 57 7.17
28 Jackson Valencia Mosquera 0 0 0 21 13 61.9% 4 1 34 6.09
21 Adam Devine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 1 0 42 6.62
30 Mark Ferrie 1 1 0 2 0 0% 0 0 4 6.09
38 Lennon Miller Midfielder 2 0 0 21 16 76.19% 1 2 33 6.31
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 7 58.33% 10 0 34 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ