Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Jiangxi Liansheng FC
Địa điểm: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.89
0.89
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.99
0.99
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Jiangxi Liansheng FC
22'
Xu Dongdong
46'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Wu Linfeng
Ra sân: Wu Linfeng
46'
Malang Faye
Ra sân: Kang Zhenjie
Ra sân: Kang Zhenjie
Liang Peiwen
55'
Zhou Pinxi
Ra sân: Liang Peiwen
Ra sân: Liang Peiwen
58'
Hujahmat Shahsat
58'
64'
Qaharman Abdukerim
Ma Yujun
Ra sân: Hujahmat Shahsat
Ra sân: Hujahmat Shahsat
66'
Subi Ablimit
Ra sân: Yi Chen
Ra sân: Yi Chen
66'
72'
Jian Song
Ra sân: Hu Jiaqi
Ra sân: Hu Jiaqi
Allan Paulista
Ra sân: Shi Tang
Ra sân: Shi Tang
80'
85'
Jian Song
89'
Cui Hao
Ra sân: Ziwenhao Song
Ra sân: Ziwenhao Song
89'
Wang Hongbin
Ra sân: Xie Weichao
Ra sân: Xie Weichao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Jiangxi Liansheng FC
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
7
16
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
14
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
3
3
Cứu thua
1
86
Pha tấn công
82
53
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-2-3-1
4-4-2
Jiangxi Liansheng FC
24
Yang
42
Peiwen
23
Xiaoting
4
Chengle
2
Yujie
7
Taoyu
21
Chen
34
Shahsat
18
Bojian
10
Tang
11
Montano
34
Kunyue
4
Mingxin
8
Weichao
11
Brown
6
Song
13
Yanjun
7
Linfeng
16
Jiaqi
33
Zhenjie
24
Junpeng
17
Dongdong
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Subi Ablimit
15
Allan Paulista
9
Li Boyang
3
Shengmin Li
13
Ma Yujun
22
Wen Jialong
44
Hui Xu
19
Yan Yu
17
Zhang Jiansheng
20
Zhang Zimin
33
Zhou Pinxi
16
Zhu Jiaxuan
6
Jiangxi Liansheng FC
44
Qaharman Abdukerim
20
Cui Hao
18
Malang Faye
12
Zhen Han
15
Liu Zipeng
22
Jian Song
25
Wang Hongbin
23
Yao Zixuan
26
Zhang Xiang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
4.67
2
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
4.67
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.8
5.3
Phạt góc
4.6
2.3
Thẻ vàng
2.4
2.9
Sút trúng cầu môn
2.6
50.8%
Kiểm soát bóng
50.8%
1.4
Phạm lỗi
1.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (8trận)
Chủ
Khách
Jiangxi Liansheng FC (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0