Vòng 6
14:30 ngày 13/04/2024
Henan Football Club
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.86
O 2.5
0.85
U 2.5
0.83
1
1.85
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.73
O 1
0.85
U 1
0.87

Diễn biến chính

Henan Football Club Henan Football Club
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
7'
match yellow.png Jose de Jesus Godinez Navarro
Yang Kuo match yellow.png
22'
46'
match change Wei Liu
Ra sân: Ma Sheng
Zichang Huang
Ra sân: Djordje Denic
match change
46'
50'
match yellow.png David Puclin
Oliver Gerbig 1 - 0 match goal
56'
60'
match change Zilei Jiang
Ra sân: Zheng Haoqian
65'
match goal 1 - 1 Jose de Jesus Godinez Navarro
Kiến tạo: David Puclin
Ke Zhao
Ra sân: Yang Kuo
match change
68'
Huang Ruifeng match yellow.png
71'
72'
match change Lu Yongtao
Ra sân: Cao Kang
73'
match change Kevin Nzuzi Mata
Ra sân: Ji Shengpan
Niu Ziyi
Ra sân: Li Songyi
match change
77'
Yang Yilin
Ra sân: Boyuan Feng
match change
77'
81'
match change Wei Lai
Ra sân: Liao Lei
Yang Yilin match yellow.png
83'
90'
match yellow.png Wei Liu
Gu Cao
Ra sân: Zichang Huang
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Henan Football Club Henan Football Club
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
278
 
Số đường chuyền
 
497
9
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
113
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Zichang Huang
23
Ke Zhao
27
Niu Ziyi
19
Yang Yilin
5
Gu Cao
17
Jinshuai Wang
1
Shi Chenglong
2
Yixin Liu
6
Wang Shangyuan
21
Chen Keqiang
29
Han Dong
32
Li Tenglong
Henan Football Club Henan Football Club 5-3-2
5-4-1 Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
26
Jiamin
13
Xu
24
Songyi
36
Martins
3
Gerbig
16
Kuo
8
Denic
22
Ruifeng
40
Nazario
11
Acheampo...
9
Feng
23
Xue
4
Yeljan
5
Sheng
25
Kang
20
Anthony
31
Lei
29
Haoqian
16
Puclin
6
MingYang
17
Shengpan
9
Navarro

Substitutes

15
Wei Liu
18
Zilei Jiang
38
Lu Yongtao
7
Kevin Nzuzi Mata
2
Wei Lai
14
Zhao Chen
1
Li hua Yang
3
Wang Jie
26
Ye Daochi
13
Song Haoyu
8
Zhang Yuhao
11
Nu ai li·Zi ming
Đội hình dự bị
Henan Football Club Henan Football Club
Zichang Huang 10
Ke Zhao 23
Niu Ziyi 27
Yang Yilin 19
Gu Cao 5
Jinshuai Wang 17
Shi Chenglong 1
Yixin Liu 2
Wang Shangyuan 6
Chen Keqiang 21
Han Dong 29
Li Tenglong 32
Henan Football Club Nantong Zhiyun
15 Wei Liu
18 Zilei Jiang
38 Lu Yongtao
7 Kevin Nzuzi Mata
2 Wei Lai
14 Zhao Chen
1 Li hua Yang
3 Wang Jie
26 Ye Daochi
13 Song Haoyu
8 Zhang Yuhao
11 Nu ai li·Zi ming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.3
6.8 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 2.6
52% Kiểm soát bóng 47.1%
14.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Henan Football Club (8trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1

Henan Football Club Henan Football Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ke Zhao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.7
11 Frank Acheampong Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 24 6.3
24 Li Songyi Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 2 5 33 6.9
40 Bruno Nazario Tiền vệ công 3 0 3 23 18 78.26% 7 1 48 7.1
16 Yang Kuo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 33 6.4
26 Xu Jiamin Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 30 7.1
9 Boyuan Feng Tiền đạo cắm 2 0 1 18 12 66.67% 0 7 31 6.4
8 Djordje Denic Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 16 6.7
36 Iago Justen Maidana Martins Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 3 37 7
10 Zichang Huang Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 8 6.5
22 Huang Ruifeng Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 0 1 23 6.6
13 Haofeng Xu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 1 1 35 7
3 Oliver Gerbig Trung vệ 3 1 0 25 19 76% 0 2 36 7.3

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 33 29 87.88% 5 1 50 7.5
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 4 0 0 45 39 86.67% 1 1 55 6.6
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 50 41 82% 4 2 60 7.3
20 Izuchukwu Jude Anthony Trung vệ 1 0 0 67 63 94.03% 0 2 76 7.3
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 17 6.4
18 Zilei Jiang Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
9 Jose de Jesus Godinez Navarro Tiền đạo cắm 4 2 2 32 24 75% 0 2 43 7.8
29 Zheng Haoqian Forward 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 22 6.4
5 Ma Sheng Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 1 2 47 6.7
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 3 35 28 80% 6 0 60 7.3
23 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.4
31 Liao Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 34 72.34% 6 0 70 7.2
17 Ji Shengpan Tiền vệ phải 0 0 1 29 22 75.86% 2 2 42 6.7
7 Kevin Nzuzi Mata Cánh trái 1 0 1 1 1 100% 0 1 5 6.9
38 Lu Yongtao Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ