Vòng 1
20:00 ngày 01/04/2024
Herfolge Boldklub Koge
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
AC Horsens
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.87
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.23
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Phút
AC Horsens AC Horsens
Mike Lindemann Jensen 1 - 0
Kiến tạo: Joachim Juhl Rothmann
match goal
24'
33'
match yellow.png Frederik Roslyng
Christian Tue Jensen match yellow.png
39'
51'
match yellow.png Elijah Henry Just
Casper Jorgensen 2 - 0 match goal
60'
Casper Jorgensen match yellow.png
62'
Erkan Semovski 3 - 0
Kiến tạo: Casper Jorgensen
match goal
67'
Jafar Arias 4 - 0
Kiến tạo: Mike Lindemann Jensen
match goal
75'
78'
match yellow.png Matej Delac
Jafar Arias 5 - 0 match pen
79'
Sebastian Larsen match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
AC Horsens AC Horsens
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
1
42
 
Pha tấn công
 
72
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 43.67%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 3
43.7% Kiểm soát bóng 42.4%
8.3 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Herfolge Boldklub Koge (30trận)
Chủ Khách
AC Horsens (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
5
4
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
5
1
2
2