Vòng 25
03:00 ngày 08/02/2024
Hibernian
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.94
-1.5
0.96
O 3
0.83
U 3
1.05
1
8.50
X
5.50
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Celtic FC Celtic FC
9'
match change Anthony Ralston
Ra sân: Alistair Johnston
10'
match pen 0 - 1 Adam Idah
Nathan Moriah Welsh match yellow.png
45'
William Fish match yellow.png
51'
Myziane Maolida
Ra sân: Dylan Vente
match change
59'
59'
match yellow.png Stephen Welsh
Dylan Levitt 1 - 1
Kiến tạo: William Fish
match goal
60'
Martin Boyle match yellow.png
62'
65'
match change Liel Abada
Ra sân: Nicolas Kuhn
66'
match change Maik Nawrocki
Ra sân: Stephen Welsh
Luke Amos
Ra sân: Dylan Levitt
match change
68'
71'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Daizen Maeda
71'
match change Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Paulo Bernardo
78'
match yellow.png Alexandro Bernabei
Joseph Peter Newell match yellow.png
90'
90'
match pen 1 - 2 Adam Idah
Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Thody Elie Youan
match change
90'
90'
match var Kyogo Furuhashi Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Celtic FC Celtic FC
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
1
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
303
 
Số đường chuyền
 
625
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
132
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Myziane Maolida
29
Jair Veiga Vieira Tavares
15
Luke Amos
13
Joseph Wollacott
14
Eliezer Mayenda
19
Adam Le Fondre
16
Lewis Stevenson
42
Kanayo Megwa
35
Rudi Allan-Molotnikov
Hibernian Hibernian 4-1-4-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Marshall
21
Obita
23
Triantis
5
Fish
2
Miller
11
Newell
7
Youan
6
Levitt
30
Welsh
10
Boyle
9
Vente
1
Hart
2
Johnston
57
Welsh
5
Scales
25
Bernabei
33
ORiley
42
McGregor
28
Bernardo
10
Kuhn
9
Idah
38
Maeda

Substitutes

7
Luis Enrique Palma Oseguera
11
Liel Abada
8
Kyogo Furuhashi
17
Maik Nawrocki
56
Anthony Ralston
39
Rocco Vata
29
Scott Bain
15
Odin Thiago Holm
48
Daniel Kelly
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Myziane Maolida 17
Jair Veiga Vieira Tavares 29
Luke Amos 15
Joseph Wollacott 13
Eliezer Mayenda 14
Adam Le Fondre 19
Lewis Stevenson 16
Kanayo Megwa 42
Rudi Allan-Molotnikov 35
Hibernian Celtic FC
7 Luis Enrique Palma Oseguera
11 Liel Abada
8 Kyogo Furuhashi
17 Maik Nawrocki
56 Anthony Ralston
39 Rocco Vata
29 Scott Bain
15 Odin Thiago Holm
48 Daniel Kelly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
57% Kiểm soát bóng 67%
8 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3
1.3 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 7
1.6 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 8.2
53.2% Kiểm soát bóng 66.5%
9.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (46trận)
Chủ Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
3
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
7
3
1
9

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 24 5.81
21 Jordan Obita Defender 0 0 0 15 12 80% 2 0 23 6.1
10 Martin Boyle Tiền vệ công 0 0 1 5 3 60% 3 0 16 6.1
11 Joseph Peter Newell Midfielder 0 0 0 29 26 89.66% 2 1 37 6.22
9 Dylan Vente Forward 0 0 0 12 6 50% 0 4 16 6.1
2 Lewis Miller Defender 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 30 6.45
6 Dylan Levitt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 23 6.08
7 Thody Elie Youan Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 1 2 20 5.88
30 Nathan Moriah Welsh 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 21 5.91
5 William Fish Defender 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 29 6.17
23 Nectarios Triantis Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 37 5.61

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 16 6.57
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 39 6.81
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 33 6.18
56 Anthony Ralston Defender 0 0 0 17 17 100% 1 1 29 6.81
5 Liam Scales Defender 0 0 1 87 75 86.21% 0 4 92 7.22
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 0 0 0 24 18 75% 0 2 29 6.74
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 0 8 6.62
25 Alexandro Bernabei Defender 0 0 0 25 22 88% 5 0 48 6.94
33 Matthew ORiley Midfielder 0 0 0 30 28 93.33% 5 1 40 6.78
57 Stephen Welsh Defender 0 0 0 72 67 93.06% 0 0 75 6.55
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.68
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 32 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ