Vòng 27
22:00 ngày 24/02/2024
Hibernian
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Dundee
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
1.85
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Dundee Dundee
24'
match yellow.png Amadou Bakayoko
Dylan Vente 1 - 0 match pen
35'
46'
match change Ricki Lamie
Ra sân: Dara Costelloe
46'
match change Michael Mellon
Ra sân: Scott Tiffoney
56'
match yellow.png Aaron Martin Donnelly
Dylan Vente Goal Disallowed match var
57'
59'
match change Josh Mulligan
Ra sân: Lyall Cameron
Luke Amos
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
match change
59'
66'
match change Curtis Main
Ra sân: Amadou Bakayoko
67'
match change Malachi Boateng
Ra sân: Mohamad Sylla
78'
match goal 1 - 1 Luke McCowan
Myziane Maolida 2 - 1
Kiến tạo: Dylan Vente
match goal
81'
Adam Le Fondre
Ra sân: Dylan Vente
match change
84'
Nectarios Triantis
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
match change
84'
Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Martin Boyle
match change
89'
Paul Hanlon
Ra sân: Rocky Bushiri Kiranga
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Dundee Dundee
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
410
 
Số đường chuyền
 
294
75%
 
Chuyền chính xác
 
67%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
43
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
1
27
 
Ném biên
 
18
7
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
81
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Nectarios Triantis
29
Jair Veiga Vieira Tavares
15
Luke Amos
19
Adam Le Fondre
4
Paul Hanlon
7
Thody Elie Youan
13
Joseph Wollacott
14
Eliezer Mayenda
16
Lewis Stevenson
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
4-3-3 Dundee Dundee
1
Marshall
21
Obita
33
Kiranga
5
Fish
2
Miller
11
Newell
30
Welsh
17
Maolida
20
Hansen
10
Boyle
9
Vente
31
Carson
6
McGhee
5
Shaughne...
25
Donnelly
63
Beck
10
Cameron
28
Sylla
17
McCowan
44
Costello...
9
Bakayoko
7
Tiffoney

Substitutes

8
Curtis Main
23
Malachi Boateng
26
Michael Mellon
12
Ricki Lamie
15
Josh Mulligan
3
Owen Dodgson
19
Finlay Robertson
22
Jon Mccracken
4
Ryan Astley
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Nectarios Triantis 23
Jair Veiga Vieira Tavares 29
Luke Amos 15
Adam Le Fondre 19
Paul Hanlon 4
Thody Elie Youan 7
Joseph Wollacott 13
Eliezer Mayenda 14
Lewis Stevenson 16
Hibernian Dundee
8 Curtis Main
23 Malachi Boateng
26 Michael Mellon
12 Ricki Lamie
15 Josh Mulligan
3 Owen Dodgson
19 Finlay Robertson
22 Jon Mccracken
4 Ryan Astley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 37%
8 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
7.2 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 3.8
53.2% Kiểm soát bóng 42.9%
9.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (46trận)
Chủ Khách
Dundee (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
5
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
7
3
3
2

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 28 5.78
4 Paul Hanlon Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
21 Jordan Obita Defender 0 0 1 49 35 71.43% 5 3 80 6.72
10 Martin Boyle Tiền vệ công 1 1 1 13 9 69.23% 3 0 26 6.32
11 Joseph Peter Newell Midfielder 1 0 2 51 45 88.24% 7 1 75 7.41
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 3 1 2 34 22 64.71% 6 0 55 6.92
15 Luke Amos 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 14 6.27
9 Dylan Vente Forward 3 3 3 26 17 65.38% 1 2 36 8.09
17 Myziane Maolida Cánh trái 2 2 1 31 25 80.65% 3 0 46 7.61
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 0 0 0 52 42 80.77% 0 3 62 6.79
2 Lewis Miller Defender 3 0 2 48 25 52.08% 4 6 83 6.62
29 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.96
30 Nathan Moriah Welsh 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 24 6.2
5 William Fish Defender 2 2 0 43 38 88.37% 1 4 54 6.89
23 Nectarios Triantis Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.98

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 39 19 48.72% 0 1 53 6.97
8 Curtis Main 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.02
6 Jordan McGhee Defender 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 39 6.42
5 Joseph Shaughnessy Defender 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 44 6.33
12 Ricki Lamie Trung vệ 1 0 0 15 7 46.67% 0 2 25 6.54
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 21 6.03
7 Scott Tiffoney Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 13 6.22
17 Luke McCowan Tiền vệ công 1 1 1 39 26 66.67% 2 0 58 7.63
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 3 26 6.53
10 Lyall Cameron Midfielder 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 25 5.89
15 Josh Mulligan Midfielder 2 0 1 9 6 66.67% 0 0 19 6.18
44 Dara Costelloe Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 2 1 18 6.2
23 Malachi Boateng Midfielder 0 0 1 5 5 100% 1 0 10 6.14
63 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 16 84.21% 4 1 38 6.5
26 Michael Mellon Tiền đạo cắm 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.11
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 21 60% 1 1 57 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ