Vòng 29
22:00 ngày 02/03/2024
Hibernian
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Ross County
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.57
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Ross County Ross County
35'
match yellow.png Ryan Leak
Dylan Levitt
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
match change
46'
Myziane Maolida 1 - 0 match goal
59'
Adam Le Fondre
Ra sân: Dylan Vente
match change
62'
69'
match change Brandon Khela
Ra sân: Eli King
Thody Elie Youan
Ra sân: Martin Boyle
match change
74'
78'
match change Josh Sims
Ra sân: James Brown
Nectarios Triantis
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
match change
84'
Christopher Cadden
Ra sân: Lewis Miller
match change
84'
85'
match change Jay Henderson
Ra sân: Josh Reid
Dylan Levitt 2 - 0
Kiến tạo: Thody Elie Youan
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Ross County Ross County
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
547
 
Số đường chuyền
 
305
79%
 
Chuyền chính xác
 
62%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
46
 
Đánh đầu
 
52
29
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
117
 
Pha tấn công
 
107
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Nectarios Triantis
7
Thody Elie Youan
19
Adam Le Fondre
12
Christopher Cadden
6
Dylan Levitt
13
Joseph Wollacott
14
Eliezer Mayenda
4
Paul Hanlon
16
Lewis Stevenson
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
5-3-2 Ross County Ross County
1
Marshall
21
Obita
33
Kiranga
5
Fish
2
Miller
11
Newell
30
Welsh
17
Maolida
20
Hansen
10
Boyle
9
Vente
40
Wickens
4
Brown
24
Efete
5
Baldwin
42
Leak
43
Reid
12
Sheaf
14
Loturi
18
King
26
White
27
Brophy

Substitutes

11
Josh Sims
19
Brandon Khela
17
Jay Henderson
28
Loick Ayina
3
Cameron Borthwick Jackson
16
George Harmon
21
Teddy Jenks
1
Ross Laidlaw
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Nectarios Triantis 23
Thody Elie Youan 7
Adam Le Fondre 19
Christopher Cadden 12
Dylan Levitt 6
Joseph Wollacott 13
Eliezer Mayenda 14
Paul Hanlon 4
Lewis Stevenson 16
Hibernian Ross County
11 Josh Sims
19 Brandon Khela
17 Jay Henderson
28 Loick Ayina
3 Cameron Borthwick Jackson
16 George Harmon
21 Teddy Jenks
1 Ross Laidlaw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
8.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 44%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
7.2 Phạt góc 3.6
1.6 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 3.4
53.2% Kiểm soát bóng 43.6%
9.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (46trận)
Chủ Khách
Ross County (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
7
HT-H/FT-T
3
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
3
3
1
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
7
3
6
2

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Forward 2 0 0 12 5 41.67% 1 3 19 6.45
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 44 6.96
21 Jordan Obita Defender 0 0 0 45 34 75.56% 1 2 59 6.54
10 Martin Boyle Tiền vệ công 2 0 0 18 12 66.67% 1 0 32 6.26
11 Joseph Peter Newell Midfielder 1 0 3 57 45 78.95% 6 1 79 7.68
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 2 2 2 36 19 52.78% 8 3 59 7.3
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.18
9 Dylan Vente Forward 0 0 0 14 11 78.57% 1 1 24 6.47
17 Myziane Maolida Cánh trái 3 2 1 39 32 82.05% 2 0 59 7.83
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 0 0 1 71 63 88.73% 0 7 84 7.86
2 Lewis Miller Defender 0 0 1 54 47 87.04% 2 4 86 7.13
6 Dylan Levitt Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 37 31 83.78% 0 0 44 7.69
7 Thody Elie Youan Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 2 0 13 6.61
30 Nathan Moriah Welsh 0 0 1 44 33 75% 0 1 52 6.52
5 William Fish Defender 2 0 0 64 56 87.5% 0 5 76 7.31
23 Nectarios Triantis Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.24

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Forward 0 0 1 31 15 48.39% 0 8 47 6.88
4 James Brown Defender 0 0 0 10 5 50% 4 1 29 6.26
5 Jack Baldwin Defender 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 36 6.15
27 Eamonn Brophy Forward 3 1 0 11 7 63.64% 0 1 24 5.87
11 Josh Sims Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 5.83
42 Ryan Leak Defender 0 0 0 33 20 60.61% 0 4 50 6.34
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 29 6.42
12 Max Sheaf Tiền vệ trụ 0 0 0 31 16 51.61% 2 2 44 6.09
43 Josh Reid Defender 0 0 0 29 20 68.97% 2 1 49 6.27
17 Jay Henderson Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 5.9
40 George Wickens Thủ môn 0 0 0 33 15 45.45% 0 2 46 5.96
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 34 27 79.41% 0 1 48 6.5
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 22 64.71% 2 1 50 6.68
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 16 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ