Vòng 27
19:00 ngày 30/03/2024
Holstein Kiel
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Hansa Rostock
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.55
X
3.90
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
Steven Skrzybski 1 - 0
Kiến tạo: Shuto Machino
match goal
3'
15'
match yellow.png Jonas David
Philipp Sander match yellow.png
31'
46'
match change Nils Froling
Ra sân: Christian Kinsombi
46'
match change Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
47'
match yellow.png Juan Jose Perea Mendoza
Finn Dominik Porath match yellow.png
51'
Lewis Holtby 2 - 0 match goal
57'
Marko Ivezic match yellow.png
63'
Steven Skrzybski match yellow.png
64'
Nicolai Remberg
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
65'
Lasse Rosenboom
Ra sân: Finn Dominik Porath
match change
74'
Fiete Arp
Ra sân: Shuto Machino
match change
74'
Marvin Schulz
Ra sân: Philipp Sander
match change
82'
Carl Johansson
Ra sân: Timo Becker
match change
82'
82'
match yellow.png Damian RoBbach
83'
match change Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Svante Ingelsson
83'
match change Patrick Strauss
Ra sân: Nico Neidhart
83'
match change Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Simon Rhein
Fiete Arp match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Sveinn Aron Gudjohnsen
Tom Rothe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Hansa Rostock Hansa Rostock
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
385
 
Số đường chuyền
 
389
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
16
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
42
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
24
7
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
75
 
Pha tấn công
 
97
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nicolai Remberg
23
Lasse Rosenboom
15
Marvin Schulz
20
Fiete Arp
5
Carl Johansson
2
Mikkel Kirkeskov
29
Niklas Niehoff
27
Joshua Mees
31
Marcel Engelhardt
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-5-2
3-4-2-1 Hansa Rostock Hansa Rostock
1
Weiner
3
Komenda
6
Ivezic
17
Becker
18
Rothe
7
Skrzybsk...
16
Sander
10
Holtby
8
Porath
11
Bernhard...
13
Machino
1
Kolke
17
David
4
RoBbach
3
Stafylid...
7
Neidhart
8
Rhein
6
Dressel
13
Schumach...
27
Kinsombi
14
Ingelsso...
49
Junior

Substitutes

18
Juan Jose Perea Mendoza
24
Patrick Strauss
19
Sebastian Vasiliadis
45
Sveinn Aron Gudjohnsen
10
Nils Froling
34
Jannis Lang
5
Oliver Husing
26
Janik Bachmann
40
Marko Johansson
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Nicolai Remberg 22
Lasse Rosenboom 23
Marvin Schulz 15
Fiete Arp 20
Carl Johansson 5
Mikkel Kirkeskov 2
Niklas Niehoff 29
Joshua Mees 27
Marcel Engelhardt 31
Holstein Kiel Hansa Rostock
18 Juan Jose Perea Mendoza
24 Patrick Strauss
19 Sebastian Vasiliadis
45 Sveinn Aron Gudjohnsen
10 Nils Froling
34 Jannis Lang
5 Oliver Husing
26 Janik Bachmann
40 Marko Johansson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng
0 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.5 Sút trúng cầu môn 2.7
55.4% Kiểm soát bóng 43.2%
10.7 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (32trận)
Chủ Khách
Hansa Rostock (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
8
HT-H/FT-T
4
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
3
7
5
0

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Midfielder 1 0 0 43 38 88.37% 2 0 56 6.48
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 1 1 1 12 9 75% 0 0 20 7.25
17 Timo Becker Defender 0 0 0 20 18 90% 1 0 26 6.63
3 Marco Komenda Defender 0 0 0 39 34 87.18% 0 4 42 6.89
8 Finn Dominik Porath Midfielder 1 0 0 6 6 100% 2 0 16 6.22
13 Shuto Machino Forward 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 27 7.02
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 31 6.51
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 22 84.62% 4 1 35 6.7
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 1 0 2 9 5 55.56% 0 0 19 6.64
6 Marko Ivezic Midfielder 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 44 6.51
18 Tom Rothe Midfielder 3 1 0 11 9 81.82% 1 3 28 6.74

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kostantinos Stafylidis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 26 5.98
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 6.17
4 Damian RoBbach Defender 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 36 6.36
7 Nico Neidhart Defender 1 0 0 21 16 76.19% 1 0 37 6.35
14 Svante Ingelsson Midfielder 1 1 0 4 2 50% 2 0 15 5.96
49 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 1 0 0 7 3 42.86% 0 1 13 5.79
10 Nils Froling Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.99
17 Jonas David Defender 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 25 6.02
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 21 6.05
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 28 26 92.86% 2 0 37 6.36
18 Juan Jose Perea Mendoza Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.88
27 Christian Kinsombi Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.05
13 Kevin Schumacher Midfielder 1 0 0 22 13 59.09% 1 1 29 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ