Vòng 4
07:40 ngày 21/04/2024
Houston Dynamo
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Austin FC
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.5
0.65
U 2.5
1.10
1
1.73
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
Austin FC Austin FC
Sebastian Kowalczyk match yellow.png
28'
Adalberto Carrasquilla match yellow.png
37'
Artur match yellow.png
45'
Hector Miguel Herrera Lopez
Ra sân: Latif Blessing
match change
62'
71'
match change Calvin Fodrey
Ra sân: Jader Rafael Obrian
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
match change
71'
72'
match change Emiliano Rigoni
Ra sân: Ethan Finlay
75'
match change Gyasi Zardes
Ra sân: Diego Rubio Kostner
Carlos Sebastian Ferreira Vidal match yellow.png
77'
Tate Schmitt
Ra sân: Griffin Dorsey
match change
83'
85'
match change Jhojan Valencia
Ra sân: Daniel Pereira
86'
match goal 0 - 1 Emiliano Rigoni
Kiến tạo: Calvin Fodrey
87'
match yellow.png Sebastian Driussi
90'
match yellow.png Gyasi Zardes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
Austin FC Austin FC
2
 
Phạt góc
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
18
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
622
 
Số đường chuyền
 
296
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
19
21
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
72
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Hector Miguel Herrera Lopez
11
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
22
Tate Schmitt
13
Andrew Tarbell
23
Kieran Sargeant
3
Brad Smith
35
Brooklyn Raines
21
Jan Gregus
17
Gabriel Segal
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-3-3
4-2-3-1 Austin FC Austin FC
12
Clark
5
Steres
31
Silva
4
Bartlow
25
Dorsey
8
Bassi
6
Artur
20
Carrasqu...
18
Aliyu
27
Kowalczy...
15
Blessing
1
Stuver
17
Gallaghe...
2
Hedges
4
Hines-Ik...
29
Dubas
8
Ring
6
Pereira
13
Finlay
10
Driussi
11
Obrian
14
Kostner

Substitutes

19
Calvin Fodrey
7
Emiliano Rigoni
9
Gyasi Zardes
5
Jhojan Valencia
30
Stefan Cleveland
16
Hector Jimenez
23
Zan Kolmanic
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Hector Miguel Herrera Lopez 16
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
Tate Schmitt 22
Andrew Tarbell 13
Kieran Sargeant 23
Brad Smith 3
Brooklyn Raines 35
Jan Gregus 21
Gabriel Segal 17
Houston Dynamo Austin FC
19 Calvin Fodrey
7 Emiliano Rigoni
9 Gyasi Zardes
5 Jhojan Valencia
30 Stefan Cleveland
16 Hector Jimenez
23 Zan Kolmanic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3
51.33% Kiểm soát bóng 45.33%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 2.5
55.7% Kiểm soát bóng 50.9%
12 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (14trận)
Chủ Khách
Austin FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 31 6.8
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.9
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 23 6.7
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 20 19 95% 0 0 26 7.1
15 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.5
8 Amine Bassi Tiền vệ công 0 0 2 21 18 85.71% 0 0 26 6.6
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 1 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.8
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 24 6.8
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.5
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 24 6.5
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 0 0 0 11 11 100% 0 0 14 6.5

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 1 1 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.9
14 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 12 6.6
2 Matt Hedges Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 25 6.6
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.8
10 Sebastian Driussi Tiền vệ công 2 1 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.9
4 Brendan Hines-Ike Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.7
11 Jader Rafael Obrian Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 3 0 15 6.9
17 Jon Gallagher Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 22 6.7
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 30 6.8
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ