Vòng 3
07:40 ngày 31/03/2024
Houston Dynamo
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
San Jose Earthquakes 2
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.90
U 2.5
0.78
1
1.80
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
1'
match goal 0 - 1 Bruno Wilson
Kiến tạo: Cristian Espinoza
9'
match yellow.png Paul Marie
33'
match var Preston Judd Card changed
34'
match red Preston Judd
40'
match change Tanner Beason
Ra sân: Niko Tsakiris
Adalberto Carrasquilla match yellow.png
45'
46'
match change Carlos Akapo Martinez
Ra sân: Paul Marie
46'
match change Carlos Armando Gruezo Arboleda
Ra sân: Alfredo Morales
Brad Smith
Ra sân: Erik Sviatchenko
match change
56'
56'
match change Jamar Ricketts
Ra sân: Vitor Costa de Brito
Sebastian Kowalczyk
Ra sân: Jan Gregus
match change
71'
76'
match yellow.png Carlos Akapo Martinez
Amine Bassi No penalty (VAR xác nhận) match var
76'
78'
match change Jeremy Ebobisse
Ra sân: Benjamin Kikanovic
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 1 - 1
Kiến tạo: Artur
match goal
81'
Franco Nicolas Escobar 2 - 1 match goal
84'
87'
match yellow.png Jackson Yueill
Carlos Sebastian Ferreira Vidal match yellow.png
88'
Gabriel Segal
Ra sân: Carlos Sebastian Ferreira Vidal
match change
90'
90'
match yellow.png Carlos Armando Gruezo Arboleda
90'
match yellow.pngmatch red Jackson Yueill

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
2
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
14
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
732
 
Số đường chuyền
 
171
91%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
21
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
163
 
Pha tấn công
 
37
120
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Brad Smith
27
Sebastian Kowalczyk
17
Gabriel Segal
13
Andrew Tarbell
4
Ethan Bartlow
22
Tate Schmitt
5
Daniel Steres
15
Latif Blessing
35
Brooklyn Raines
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-2-3-1
4-3-3 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
12
Clark
2
Escobar
31
Silva
28
Sviatche...
25
Dorsey
21
Gregus
6
Artur
18
Aliyu
8
Bassi
20
Carrasqu...
11
Vidal
25
Story
3
Marie
4
Wilson
26
Oliveira
94
Brito
14
Yueill
6
Morales
30
Tsakiris
10
Espinoza
19
Judd
28
Kikanovi...

Substitutes

15
Tanner Beason
29
Carlos Akapo Martinez
7
Carlos Armando Gruezo Arboleda
2
Jamar Ricketts
11
Jeremy Ebobisse
41
Emmanuel Ochoa
22
Tommy Thompson
55
Michael Baldisimo
17
Ousseni Bouda
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Brad Smith 3
Sebastian Kowalczyk 27
Gabriel Segal 17
Andrew Tarbell 13
Ethan Bartlow 4
Tate Schmitt 22
Daniel Steres 5
Latif Blessing 15
Brooklyn Raines 35
Houston Dynamo San Jose Earthquakes
15 Tanner Beason
29 Carlos Akapo Martinez
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda
2 Jamar Ricketts
11 Jeremy Ebobisse
41 Emmanuel Ochoa
22 Tommy Thompson
55 Michael Baldisimo
17 Ousseni Bouda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 3.67
4.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7
56.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 2.4
4 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
58.1% Kiểm soát bóng 44.1%
11.9 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (13trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 1 1 2 44 39 88.64% 0 1 51 7.3
21 Jan Gregus Tiền vệ trụ 0 0 0 63 58 92.06% 0 0 65 6.9
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 6.8
3 Brad Smith Hậu vệ cánh trái 1 1 0 19 19 100% 6 0 36 7
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 1 1 1 96 87 90.63% 2 2 119 8.4
11 Carlos Sebastian Ferreira Vidal Tiền đạo cắm 2 1 0 23 15 65.22% 0 1 32 7.3
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 114 104 91.23% 1 1 126 8.5
8 Amine Bassi Tiền vệ công 2 0 2 82 74 90.24% 12 0 113 7.5
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 0 0 26 6.8
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 0 0 3 93 84 90.32% 9 0 115 7.2
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 1 0 1 56 52 92.86% 9 1 80 7.1
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 5 4 0 34 30 88.24% 0 3 58 6.9
31 Micael dos Santos Silva Trung vệ 0 0 1 74 70 94.59% 0 3 83 7.1
17 Gabriel Segal Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 3 3 6.7

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Alfredo Morales Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 23 6.8
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 1 13 6.3
25 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 32 7.5
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 25 6.6
10 Cristian Espinoza Cánh phải 0 0 1 20 13 65% 4 0 48 6.6
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 19 6.6
4 Bruno Wilson Trung vệ 1 1 0 14 9 64.29% 0 4 36 7.7
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 36 6.2
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.5
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 1 1 29 6.8
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 31 6.7
15 Tanner Beason Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 1 1 18 6.5
28 Benjamin Kikanovic Cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 0 3 27 6.7
19 Preston Judd Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 11 5.2
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.5
2 Jamar Ricketts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 10 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ