Vòng 26
20:00 ngày 31/03/2024
Hradec Kralove
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
MFK Karvina 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.5
0.86
U 2.5
0.81
1
1.69
X
3.35
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.09
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

Hradec Kralove Hradec Kralove
Phút
MFK Karvina MFK Karvina
Frantisek Cech
Ra sân: Filip Cihak
match change
22'
Stepan Harazim 1 - 0 match goal
25'
35'
match phan luoi 1 - 1 Jakub Klima(OW)
45'
match red Amar Memic
46'
match change Momcilo Raspopovic
Ra sân: Martin Regali
51'
match var Jaroslav Svozil Goal Disallowed
Samuel Dancak match yellow.png
60'
Petr Pudhorocky
Ra sân: Jakub Kucera
match change
62'
Matej Koubek
Ra sân: Samuel Dancak
match change
62'
Karel Spacil 2 - 1 match goal
65'
66'
match change Aboubacar Traore
Ra sân: David Moses
66'
match change Adeleke Akinola Akinyemi
Ra sân: Martin Dolezal
76'
match change Andrija Raznatovic
Ra sân: Jiri Fleisman
76'
match change Alex Ivan
Ra sân: Patrik Cavos
81'
match yellow.png Andrija Raznatovic
Lukas Cmelik match yellow.png
81'
84'
match yellow.png Momcilo Raspopovic
Ondrej Sasinka
Ra sân: Vaclav Pilar
match change
90'
Daniel Horak
Ra sân: Lukas Cmelik
match change
90'
Matej Koubek match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hradec Kralove Hradec Kralove
MFK Karvina MFK Karvina
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
445
 
Số đường chuyền
 
259
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Đánh chặn
 
12
4
 
Thử thách
 
15
88
 
Pha tấn công
 
82
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Frantisek Cech
16
Daniel Hais
26
Daniel Horak
17
Petr Julis
34
Milan Knobloch
29
Matej Koubek
10
Petr Pudhorocky
27
Ondrej Sasinka
1
Patrik Vizek
Hradec Kralove Hradec Kralove 3-4-3
3-5-2 MFK Karvina MFK Karvina
12
Zadrazil
13
Spacil
5
Cihak
14
Klima
21
Harazim
11
Dancak
22
Kodes
9
Cmelik
6
Pilar
15
Vasulin
28
Kucera
77
Holec
37
Krcik
22
Svozil
21
Bergqvis...
99
Memic
6
Bohac
2
Moses
28
Cavos
25
Fleisman
17
Regali
15
Dolezal

Substitutes

19
Adeleke Akinola Akinyemi
3
Emmanuel Ayaosi
26
Lucky Ezeh
7
Alex Ivan
30
Jakub Lapes
16
Momcilo Raspopovic
11
Andrija Raznatovic
4
Aboubacar Traore
Đội hình dự bị
Hradec Kralove Hradec Kralove
Frantisek Cech 25
Daniel Hais 16
Daniel Horak 26
Petr Julis 17
Milan Knobloch 34
Matej Koubek 29
Petr Pudhorocky 10
Ondrej Sasinka 27
Patrik Vizek 1
Hradec Kralove MFK Karvina
19 Adeleke Akinola Akinyemi
3 Emmanuel Ayaosi
26 Lucky Ezeh
7 Alex Ivan
30 Jakub Lapes
16 Momcilo Raspopovic
11 Andrija Raznatovic
4 Aboubacar Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.5
7 Phạt góc 5.1
3.2 Thẻ vàng 2.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
50% Kiểm soát bóng 45%
11.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hradec Kralove (32trận)
Chủ Khách
MFK Karvina (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
5
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
3
5
0