Hradec Kralove
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Synot Slovacko
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.38
2.38
X
3.03
3.03
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.02
1.02
O
1
1.19
1.19
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Hradec Kralove
Phút
Synot Slovacko
Ladislav Krejci
42'
46'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Petr Reinberk
Ra sân: Petr Reinberk
58'
Pavel Juroska
Ra sân: Kim Seung-Bin
Ra sân: Kim Seung-Bin
Ondrej Sasinka
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
70'
Stepan Harazim 1 - 0
Kiến tạo: Ladislav Krejci
Kiến tạo: Ladislav Krejci
77'
78'
Jan Kalabiska
Ra sân: Daniel Holzer
Ra sân: Daniel Holzer
82'
Marko Kvasina
Ra sân: Michal Travnik
Ra sân: Michal Travnik
82'
Milan Petrzela
Ra sân: Patrik Blahut
Ra sân: Patrik Blahut
Petr Julis
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
82'
Daniel Horak
Ra sân: Ladislav Krejci
Ra sân: Ladislav Krejci
90'
Ondrej Sasinka
90'
Adam Zadrazil
90'
Petr Julis
90'
90'
Milan Petrzela
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hradec Kralove
Synot Slovacko
7
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
8
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
262
Số đường chuyền
175
6
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
3
92
Pha tấn công
94
62
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Hradec Kralove
3-4-2-1
4-2-3-1
Synot Slovacko
12
Zadrazil
13
Spacil
22
Kodes
14
Klima
7
Krejci
11
Dancak
28
Kucera
21
Harazim
6
Pilar
9
Cmelik
15
Vasulin
30
Frystak
23
Reinberk
6
Hofmann
5
Brecka
15
Blahut
28
Danicek
20
Havlik
18
Seung-Bi...
10
Travnik
7
Holzer
9
Vecheta
Đội hình dự bị
Hradec Kralove
Frantisek Cech
25
Daniel Hais
16
Martin Hlavac
24
Daniel Horak
26
Petr Julis
17
Milan Knobloch
34
Matej Koubek
29
Petr Pudhorocky
10
Ondrej Sasinka
27
Patrik Vizek
1
Synot Slovacko
24
Pavel Juroska
19
Jan Kalabiska
13
Michal Kohut
27
Marko Kvasina
17
Ondrej Mihalik
11
Milan Petrzela
99
Vlasiy Sinyavskiy
31
Alexandr Urban
1
Jan Vychodil
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
0.6
Bàn thua
1.9
6.8
Phạt góc
3.8
3.1
Thẻ vàng
2.5
3.4
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.5
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hradec Kralove (33trận)
Chủ
Khách
Synot Slovacko (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
2
3
3
3