Vòng 45
21:00 ngày 29/04/2023
Hull City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Swansea City
Địa điểm: Kingston Communications Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 2.5
0.94
U 2.5
0.78
1
2.90
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.82
O 1
0.87
U 1
0.79

Diễn biến chính

Hull City Hull City
Phút
Swansea City Swansea City
Benjamin Cabango(OW) 1 - 0 match phan luoi
3'
39'
match goal 1 - 1 Luke James Cundle
Kiến tạo: Jamie Paterson
43'
match yellow.png Ryan Manning
50'
match yellow.png Jamie Paterson
68'
match change Oliver Cooper
Ra sân: Jamie Paterson
Greg Docherty
Ra sân: Jean Michael Seri
match change
73'
Xavier Simons
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
match change
73'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Ozan Tufan
match change
79'
84'
match change Morgan Whittaker
Ra sân: Olivier Ntcham
85'
match change Cameron Congreve
Ra sân: Liam Cullen
Ryan Woods
Ra sân: Harry Vaughan
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hull City Hull City
Swansea City Swansea City
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
443
 
Số đường chuyền
 
715
85%
 
Chuyền chính xác
 
91%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
129
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Dimitrios Pelkas
15
Ryan Woods
35
Xavier Simons
8
Greg Docherty
17
Sean McLoughlin
1
Matt Ingram
10
Malcolm Ebiowei
Hull City Hull City 4-4-2
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
12
Darlow
3
Elder
4
Greaves
5
Jones
2
Coyle
14
Vaughan
27
Slater
24
Seri
9
Sayyadma...
7
Tufan
18
Traoré
1
Fisher
22
Latibeau...
5
Cabango
23
Wood-Gor...
3
Manning
8
Grimes
10
Ntcham
20
Cullen
18
Cundle
12
Paterson
17
Piroe

Substitutes

19
Morgan Whittaker
31
Oliver Cooper
45
Cameron Congreve
27
Andreas Sondergaard
29
Matthew Sorinola
6
Harry Darling
26
Kyle Naughton
Đội hình dự bị
Hull City Hull City
Dimitrios Pelkas 20
Ryan Woods 15
Xavier Simons 35
Greg Docherty 8
Sean McLoughlin 17
Matt Ingram 1
Malcolm Ebiowei 10
Hull City Swansea City
19 Morgan Whittaker
31 Oliver Cooper
45 Cameron Congreve
27 Andreas Sondergaard
29 Matthew Sorinola
6 Harry Darling
26 Kyle Naughton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 63.33%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 0.7
6.2 Phạt góc 6.3
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.8 Sút trúng cầu môn 3.7
55.8% Kiểm soát bóng 63%
10 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hull City (47trận)
Chủ Khách
Swansea City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
7
HT-H/FT-T
4
4
5
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
2
1
HT-H/FT-B
5
2
3
1
HT-B/FT-B
2
7
5
6

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 45 6.37
7 Ozan Tufan Tiền vệ trụ 2 0 2 25 20 80% 0 1 34 6.92
15 Ryan Woods Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6
24 Jean Michael Seri Tiền vệ trụ 0 0 0 58 52 89.66% 1 1 71 6.59
8 Greg Docherty Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.17
20 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
3 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 3 1 50 5.99
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 38 82.61% 1 1 72 6.62
27 Regan Slater Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 34 91.89% 0 0 49 6.28
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 66 6.99
9 Allahyar Sayyadmanesh Tiền đạo cắm 2 0 1 18 11 61.11% 0 1 28 6.21
4 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 0 56 55 98.21% 0 1 73 7.12
14 Harry Vaughan Tiền vệ công 0 0 0 25 18 72% 1 0 33 5.98
18 Adama Ardile Traoré Tiền vệ công 2 1 2 31 28 90.32% 1 0 48 6.97
35 Xavier Simons Defender 0 0 0 9 9 100% 0 0 15 6.51

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Jamie Paterson Tiền đạo thứ 2 1 0 1 27 23 85.19% 3 0 38 6.36
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 3 98 87 88.78% 11 0 131 7.08
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 0 0 0 92 86 93.48% 1 0 95 6.03
10 Olivier Ntcham Tiền vệ trụ 1 0 1 72 67 93.06% 3 0 89 6.73
17 Joel Piroe Tiền đạo cắm 2 0 0 25 19 76% 0 1 38 6.3
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 41 6.04
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 2 0 0 69 66 95.65% 0 1 89 6.91
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 2 0 0 18 14 77.78% 0 2 27 6.27
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 129 124 96.12% 0 2 137 6.66
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 88 84 95.45% 0 1 93 5.91
19 Morgan Whittaker Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.98
18 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 2 2 1 43 37 86.05% 1 0 49 7.17
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.22
45 Cameron Congreve Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 3 0 8 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ