Vòng 2
19:00 ngày 07/04/2024
Hvidovre IF
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Randers FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.79
-0.75
1.09
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
3.45
X
3.50
2
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Hvidovre IF Hvidovre IF
Phút
Randers FC Randers FC
3'
match goal 0 - 1 Mohammed Fuseini
Kiến tạo: Tammer Bany
13'
match goal 0 - 2 Mohammed Fuseini
Kiến tạo: Lasso Coulibaly
Ahmed Iljazovski match yellow.png
22'
25'
match change Mike Themsen
Ra sân: Noah Shamoun
Magnus Fredslund
Ra sân: Jeffrey Adjei Broni
match change
46'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Matti Olsen
match change
46'
Andreas Smed
Ra sân: Jonas Gemmer
match change
46'
Mads Kaalund Larsen 1 - 2
Kiến tạo: Christian Jakobsen
match goal
47'
Andreas Smed match yellow.png
55'
66'
match change Stephen Odey
Ra sân: Tammer Bany
Tobias Thomsen
Ra sân: Christian Jakobsen
match change
69'
76'
match yellow.png Mohammed Fuseini
Marco Ramkilde
Ra sân: Lirim Qamili
match change
79'
80'
match change Muamer Brajanac
Ra sân: Mohammed Fuseini
80'
match change Bjorn Kopplin
Ra sân: Mike Themsen
80'
match change Mikkel Pedersen
Ra sân: Enggard Mads
Marc Nielsen match yellow.png
82'
90'
match goal 1 - 3 Stephen Odey
Kiến tạo: Oliver Olsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hvidovre IF Hvidovre IF
Randers FC Randers FC
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
492
 
Số đường chuyền
 
412
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
26
14
 
Đánh chặn
 
24
8
 
Thử thách
 
12
132
 
Pha tấn công
 
107
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Mathias Andreasen
30
Magnus Fredslund
8
Mathias Gehrt
18
Mads Kaalund Larsen
4
Matti Lund Nielsen
19
Marco Ramkilde
29
Anders Ravn
22
Andreas Smed
9
Tobias Thomsen
Hvidovre IF Hvidovre IF 4-3-3
4-4-2 Randers FC Randers FC
13
Kappenbe...
26
Nielsen
5
Olsen
25
Hansen
15
Iljazovs...
14
Jakobsen
6
Gemmer
11
Jorgense...
16
Broni
24
Christof...
7
Qamili
1
Carlgren
7
Kallesöe
3
Hoegh
4
Dammers
27
Olsen
28
Coulibal...
8
Mads
6
Bjorkeng...
18
Shamoun
19
Bany
77
2
Fuseini

Substitutes

21
Ernest Agyiri
5
Hugo Andersson
23
Muamer Brajanac
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
90
Stephen Odey
12
Mikkel Pedersen
25
Oskar Snorre
53
Mike Themsen
Đội hình dự bị
Hvidovre IF Hvidovre IF
Mathias Andreasen 27
Magnus Fredslund 30
Mathias Gehrt 8
Mads Kaalund Larsen 18
Matti Lund Nielsen 4
Marco Ramkilde 19
Anders Ravn 29
Andreas Smed 22
Tobias Thomsen 9
Hvidovre IF Randers FC
21 Ernest Agyiri
5 Hugo Andersson
23 Muamer Brajanac
24 Sabil Hansen
15 Bjorn Kopplin
90 Stephen Odey
12 Mikkel Pedersen
25 Oskar Snorre
53 Mike Themsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 52.67%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.8
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
51.5% Kiểm soát bóng 52.4%
11.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hvidovre IF (30trận)
Chủ Khách
Randers FC (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
3
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
8
2
4
2