IFK Mariehamn
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
KuPs
Địa điểm: Wiklof Holding Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.99
0.99
1
4.33
4.33
X
3.40
3.40
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
KuPs
Muhamed Tehe Olawale
14'
Muhamed Tehe Olawale 1 - 0
43'
45'
1 - 1 Otto Ruoppi
Kiến tạo: Saku Savolainen
Kiến tạo: Saku Savolainen
46'
Ibrahim Cisse
Ra sân: Kristopher da Graca
Ra sân: Kristopher da Graca
46'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Paul Adeniran Ogunkoya
Ra sân: Paul Adeniran Ogunkoya
Adam Larsson 2 - 1
47'
Matias Ojala
Ra sân: Hugo Cardoso
Ra sân: Hugo Cardoso
56'
Emmanuel Patut
67'
71'
Arttu Heinonen
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
Emmanuel Okereke
Ra sân: Patrik Raitanen
Ra sân: Patrik Raitanen
75'
Matias Ojala
75'
84'
Mohammed Muritala
Ra sân: Otto Ruoppi
Ra sân: Otto Ruoppi
84'
Taneli Hamalainen
Ra sân: Saku Savolainen
Ra sân: Saku Savolainen
Jiri Nissinen
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
85'
Oskari Sallinen
Ra sân: Adam Larsson
Ra sân: Adam Larsson
85'
90'
2 - 2 Axel Vidjeskog
Oskari Sallinen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
KuPs
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
2
12
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
14
Phạm lỗi
14
3
Cứu thua
1
49
Pha tấn công
98
22
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
4-3-3
KuPs
32
Riikonen
4
Auvinen
22
Machado
2
Nurmi
29
Raitanen
8
Dahlstro...
17
Sid
20
Patut
18
Olawale
7
Larsson
77
Cardoso
12
Hakala
6
Savolain...
4
Graca
16
Miettine...
25
Antwi
28
Siltanen
26
Vidjesko...
8
Pennanen
21
Luyeye-L...
23
Ogunkoya
34
Ruoppi
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Leo Andersson
43
Michael Fonsell
14
Jiri Nissinen
28
Marc Nordqvist
97
Matias Ojala
10
Emmanuel Okereke
30
Oskari Sallinen
6
KuPs
15
Ibrahim Cisse
33
Taneli Hamalainen
17
Arttu Heinonen
19
Samu Koistinen
14
Mohammed Muritala
9
Jonathan Muzinga
37
Mikko Pitkanen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
4.33
33.33%
Kiểm soát bóng
50%
8.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.1
1.1
Bàn thua
1.1
3.8
Phạt góc
6
2.4
Thẻ vàng
1.6
3
Sút trúng cầu môn
5.4
35.4%
Kiểm soát bóng
43%
4.9
Phạm lỗi
4.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (16trận)
Chủ
Khách
KuPs (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3