Vòng 7
01:00 ngày 08/04/2024
Independiente Jose Teran
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Libertad FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.83
O 2.75
0.97
U 2.75
0.83
1
1.28
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.77
+0.5
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Phút
Libertad FC Libertad FC
Alex Renato Ibarra Mina 1 - 0
Kiến tạo: Keny Arroyo
match goal
14'
Keny Arroyo match yellow.png
18'
Elkin Ruiz match yellow.png
26'
Keny Arroyo 2 - 0 match goal
40'
66'
match yellow.png Jonny Alexander Uchuari Pintado
Alex Renato Ibarra Mina 3 - 0 match goal
68'
80'
match yellow.png Denilson Bolanos
Joaquin Pombo match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Libertad FC Libertad FC
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
456
 
Số đường chuyền
 
272
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
2
3
 
Thử thách
 
6
79
 
Pha tấn công
 
70
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
60.33% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.7
3.1 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.3
5.6 Sút trúng cầu môn 3.4
61.5% Kiểm soát bóng 49.3%
9 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Jose Teran (16trận)
Chủ Khách
Libertad FC (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
0
3
0