Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 2
07:30 ngày 05/03/2023
Inter Miami
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Philadelphia Union
Địa điểm: Lockhart Stadium
Thời tiết: Cloudy, 18℃~19℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.98
2.75
3.25
-0.25 0.88
u
3.40
2.15
1.20
1
3.25
0 0.65
u
3.40
2.15

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.20 0 0.65 1.20 0 0.65 3.25 3.40 2.15 3.25 3.50 2.15 0.73 1 1.08 0.73 1 1.08
FT 0.98 -0.25 0.88 0.95 -0.25 0.90 3.25 3.40 2.15 3.25 3.50 2.15 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88
Live - HT 1.20 0 0.65 1.15 0 0.68 3.25 3.40 2.15 3.10 3.50 2.20 0.73 1 1.08 0.75 1 1.05
FT 0.98 -0.25 0.88 0.98 -0.25 0.88 3.25 3.40 2.15 3.10 3.50 2.20 0.98 2.75 0.88 0.95 2.75 0.90
HT - FT 0.98 -0.25 0.88 0.78 -0.25 1.10 3.25 3.40 2.15 3.10 3.50 2.20 0.98 2.75 0.88 0.95 2.75 0.90
70 - FT 0.98 -0.25 0.88 0.73 -0.25 1.15 3.25 3.40 2.15 3.10 3.50 2.20 0.98 2.75 0.88 0.95 2.75 0.90
80 - FT 0.98 -0.25 0.88 0.50 -0.25 1.65 3.25 3.40 2.15 3.10 3.50 2.20 0.98 2.75 0.88 0.95 2.75 0.90
90+6 - FT 0.98 -0.25 0.88 1.65 0 0.50 3.25 3.40 2.15 3.10 3.50 2.20 0.98 2.75 0.88 0.95 2.75 0.90

Diễn biến chính

Inter Miami
Phút
Philadelphia Union
21'
Leon Maximilian Flach
24'
Jose Andres Martinez Torres
DeAndre Yedlin
30'
Corentin Jean (Kiến tạo:Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas) (1-0)
32'
Bernd Duker↑Nicolas Marcelo Stefanelli↓
60'
Ryan Sailor↑Franco Negri↓
60'
62'
Jack McGlynn↑Leon Maximilian Flach↓
63'
Gerardo Joaquin Torres Herrera↑Mikael Uhre↓
Ariel Lassiter↑Josef Martinez↓
75'
Robert Taylor↑Corentin Jean↓
76'
Robert Taylor (Kiến tạo:Jean Mota Oliveira de Souza) (2-0)
77'
78'
Quinn Sullivan↑Jose Andres Martinez Torres↓
79'
Alejandro Bedoya
86'
Andres Perea↑Alejandro Bedoya↓
Victor Ulloa↑Jean Mota Oliveira de Souza↓
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Inter Miami vs Philadelphia Union

Substitutes

11
Ariel Lassiter
16
Robert Taylor
8
Bernd Duker
13
Victor Ulloa
15
Ryan Sailor
21
Nick Marsman
30
Holden Trent
6
Aime Mabika
18
Harvey Neville
Inter Miami 4-3-1-2
4-3-1-2 Philadelphia Union
1
Callende...
33
Negri
4
Mcvey
27
Kryvtsov
2
Yedlin
20
Thomas
26
Silva
7
Souza
22
Stefanel...
17
Martinez
14
Jean
18
Blake
15
Mbaizo
5
Glesnes
3
Elliott
27
Wagner
11
Bedoya
8
Torres
31
Flach
10
Gazdag
9
Carranza
7
Uhre

Substitutes

19
Gerardo Joaquin Torres Herrera
6
Andres Perea
33
Quinn Sullivan
16
Jack McGlynn
17
Damion Lowe
13
Holden Trent
2
Matthew Real
26
Nathan Harriel
20
Jesus Bueno
Đội hình dự bị
Inter Miami
Ariel Lassiter 11
Robert Taylor 16
Bernd Duker 8
Victor Ulloa 13
Ryan Sailor 15
Nick Marsman 21
Holden Trent 30
Aime Mabika 6
Harvey Neville 18
Philadelphia Union
19 Gerardo Joaquin Torres Herrera
6 Andres Perea
33 Quinn Sullivan
16 Jack McGlynn
17 Damion Lowe
13 Holden Trent
2 Matthew Real
26 Nathan Harriel
20 Jesus Bueno

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami
Philadelphia Union
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
377
 
Số đường chuyền
 
392
75%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
32
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
69
 
Pha tấn công
 
120
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 58.33%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 0.9
2.5 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 5.1
49.5% Kiểm soát bóng 49.7%
7.6 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (10trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2