Vòng 32
01:45 ngày 15/04/2024
Inter Milan
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
+2
0.97
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
1.18
X
7.50
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.14
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Cagliari Cagliari
Marcus Thuram 1 - 0
Kiến tạo: Alexis Alejandro Sanchez
match goal
12'
29'
match change Matteo Prati
Ra sân: Jakub Jankto
40'
match yellow.png Matteo Prati
64'
match goal 1 - 1 Eldor Shomurodov
Kiến tạo: Zito Luvumbo
Davide Frattesi
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
64'
73'
match yellow.png Yerry Fernando Mina Gonzalez
Hakan Calhanoglu 2 - 1 match pen
74'
Carlos Augusto
Ra sân: Federico Dimarco
match change
76'
Denzel Dumfries
Ra sân: Matteo Darmian
match change
76'
Marko Arnautovic
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
match change
76'
78'
match change Gianluca Lapadula
Ra sân: Eldor Shomurodov
78'
match change Nicolas Viola
Ra sân: Zito Luvumbo
78'
match change Gabriele Zappa
Ra sân: Alessandro Di Pardo
83'
match goal 2 - 2 Nicolas Viola
Kiến tạo: Gianluca Lapadula
Tajon Buchanan
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
86'
88'
match change Mateusz Wieteska
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
617
 
Số đường chuyền
 
368
92%
 
Chuyền chính xác
 
86%
5
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
114
 
Pha tấn công
 
67
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Marko Arnautovic
30
Carlos Augusto
17
Tajon Buchanan
16
Davide Frattesi
2
Denzel Dumfries
21
Kristjan Asllani
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
12
Raffaele Di Gennaro
5
Stefano Sensi
77
Emil Audero
6
Stefan de Vrij
14
Davy Klaassen
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
5-4-1 Cagliari Cagliari
1
Sommer
95
Bastoni
15
Acerbi
31
Bisseck
32
Dimarco
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
36
Darmian
70
Sanchez
9
Thuram
22
Scuffet
99
Pardo
17
Hatzidia...
26
Gonzalez
33
Obert
27
Augello
77
Luvumbo
25
Sulemana
29
Makoumbo...
21
Jankto
61
Shomurod...

Substitutes

28
Gabriele Zappa
10
Nicolas Viola
9
Gianluca Lapadula
23
Mateusz Wieteska
16
Matteo Prati
37
Paulo Azzi
4
Alberto Dossena
70
Gianluca Gaetano
18
Simon Aresti
1
Boris Radunovic
34
Kingstone Mutandwa
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Marko Arnautovic 8
Carlos Augusto 30
Tajon Buchanan 17
Davide Frattesi 16
Denzel Dumfries 2
Kristjan Asllani 21
Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
Raffaele Di Gennaro 12
Stefano Sensi 5
Emil Audero 77
Stefan de Vrij 6
Davy Klaassen 14
Inter Milan Cagliari
28 Gabriele Zappa
10 Nicolas Viola
9 Gianluca Lapadula
23 Mateusz Wieteska
16 Matteo Prati
37 Paulo Azzi
4 Alberto Dossena
70 Gianluca Gaetano
18 Simon Aresti
1 Boris Radunovic
34 Kingstone Mutandwa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 35.33%
7 Phạm lỗi 13.33
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.1
5.5 Sút trúng cầu môn 3.2
56.5% Kiểm soát bóng 38.2%
10.6 Phạm lỗi 12.9
1.4 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (43trận)
Chủ Khách
Cagliari (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
1
7
HT-H/FT-T
4
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
3
2
2
2
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
0
9
5
0

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 37 94.87% 3 2 55 7.06
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 4 1 2 25 20 80% 0 1 39 7.77
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.9
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 2 33 7.05
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 44 6.2
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 1 95 89 93.68% 0 2 99 6.44
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 2 2 0 88 87 98.86% 6 0 102 7.66
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 2 1 2 77 69 89.61% 3 0 95 6.56
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 2 1 1 31 30 96.77% 9 0 54 6.69
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 0 0 0 6 3 50% 1 0 11 5.87
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 1 1 1 12 10 83.33% 0 0 19 7.29
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 2 0 0 1 0 0% 1 0 4 5.85
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 1 1 0 82 74 90.24% 4 0 104 6.4
31 Yann Bisseck Trung vệ 1 0 0 79 77 97.47% 0 3 88 6.33
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 10 5.97
17 Tajon Buchanan Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 3 0 9 5.96

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 3 2 0 8 6 75% 0 0 13 6.97
25 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 30 6.33
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 0 0 3 6 5 83.33% 1 0 8 6.78
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 28 6.69
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 0 48 47 97.92% 0 3 58 5.95
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
21 Jakub Jankto Tiền vệ trái 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 14 5.87
61 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 3 2 0 14 12 85.71% 0 2 26 7.26
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 1 0 67 6.37
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 4 3 42 6.55
99 Alessandro Di Pardo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 2 1 40 6.26
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 14 6.23
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 2 1 2 7 4 57.14% 1 0 25 6.31
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 55 48 87.27% 1 0 60 6.15
33 Adam Obert Trung vệ 1 1 1 41 33 80.49% 1 1 60 6.73
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 31 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ