0.83
1.05
0.86
0.75
1.80
3.20
4.20
1.03
0.87
0.44
1.63
Diễn biến chính
Ra sân: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Ra sân: Thiago Maia Alencar
Ra sân: Lucca Sampaio
Ra sân: Bruno Gomes da Silva Clevelario
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
Kiến tạo: Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
Kiến tạo: Bruno Henriaque Corsini
Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 3 | 81 | 7.66 | |
25 | Gabriel Mercado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 32 | 6.68 | |
31 | Lucas Alario | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.15 | |
6 | Rene Rodrigues Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 3 | 57 | 6.64 | |
11 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 0 | 32 | 6.72 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 2 | 2 | 31 | 7.14 | |
1 | Sergio Rochet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 26 | 6.88 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 6 | 34 | 7.42 | |
29 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 40 | 6.57 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 7 | 3 | 85 | 6.71 | |
27 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 41 | 6.89 | |
21 | Wesley Ribeiro Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 2 | 31 | 7.72 | |
15 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 2 | 46 | 6.69 | |
44 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 78 | 89.66% | 0 | 1 | 99 | 6.65 | |
45 | Lucca Sampaio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | |
47 | Gustavo Prado | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 53 | 44 | 83.02% | 3 | 1 | 67 | 6.44 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 59 | 6.32 | |
15 | Victor Cuesta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 58 | 6.28 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.73 | |
14 | Carlos Maria De Pena Bonino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 12 | 5.85 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 47 | 7.21 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.19 | |
29 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 5.99 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 28 | 6.13 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 55 | 7.4 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 0 | 3 | 62 | 6.26 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 52 | 6.24 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 4 | 1 | 82 | 6.46 | |
11 | Gabriel Teixeira Aragao | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.83 | |
5 | Julio Cesar de Rezende | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 66 | 6.88 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ