Vòng 1
04:30 ngày 14/04/2024
Internacional RS
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Bahia
Địa điểm: Estadio Beira-Rio
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
0.75
1
1.80
X
3.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Bahia Bahia
13'
match yellow.png Jean Lucas De Souza Oliveira
Mauricio Magalhaes Prado match yellow.png
29'
Fernando Francisco Reges match yellow.png
41'
46'
match change Cauly Oliveira Souza
Ra sân: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Gabriel Mercado
Ra sân: Thiago Maia Alencar
match change
46'
Wesley Ribeiro Silva
Ra sân: Lucca Sampaio
match change
46'
Bruno Henriaque Corsini
Ra sân: Bruno Gomes da Silva Clevelario
match change
46'
63'
match change Gabriel Teixeira Aragao
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
70'
match goal 0 - 1 Gabriel Teixeira Aragao
Kiến tạo: Jean Lucas De Souza Oliveira
Wesley Ribeiro Silva 1 - 1 match goal
72'
Lucas Alario
Ra sân: Wanderson Maciel Sousa Campos
match change
76'
80'
match change Everaldo Stum
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
80'
match change Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
Fernando Francisco Reges 2 - 1
Kiến tạo: Bruno Henriaque Corsini
match goal
83'
Gustavo Prado
Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado
match change
83'
Lucas Alario match yellow.png
88'
Fabricio Bustos match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Carlos Maria De Pena Bonino
Gabriel Mercado match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Everaldo Stum

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Bahia Bahia
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
26
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
488
 
Số đường chuyền
 
464
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
20
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
53
 
Đánh đầu
 
17
28
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
18
20
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
83
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Gabriel Mercado
31
Lucas Alario
8
Bruno Henriaque Corsini
47
Gustavo Prado
21
Wesley Ribeiro Silva
26
Alexandro Bernabei
41
Matheus Dias
3
Igor Gomes
2
Hugo Mallo Novegil
34
Gabriel Carvalho
24
Anthoni Spier Souza
40
Romulo
Internacional RS Internacional RS 4-4-2
4-4-2 Bahia Bahia
1
Rochet
6
Martins
5
Reges
44
Matos,Vi...
16
Bustos
11
Campos
15
Clevelar...
29
Alencar
27
Prado
45
Sampaio
19
Maury
22
Monteiro
13
Naranjo
4
Santos
15
Cuesta
46
Junior
6
Oliveira
5
Rezende
19
Silva
10
Ribeiro
16
Silva
29
Vallesil...

Substitutes

8
Cauly Oliveira Souza
9
Everaldo Stum
11
Gabriel Teixeira Aragao
14
Carlos Maria De Pena Bonino
21
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
20
Yago Felipe da Costa Rocha
33
David de Duarte Macedo
7
Ademir Santos
2
Gilberto Moraes Junior
3
Gabriel Xavier
40
Neuciano Gusmao, Cicinho
23
Adriel
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Gabriel Mercado 25
Lucas Alario 31
Bruno Henriaque Corsini 8
Gustavo Prado 47
Wesley Ribeiro Silva 21
Alexandro Bernabei 26
Matheus Dias 41
Igor Gomes 3
Hugo Mallo Novegil 2
Gabriel Carvalho 34
Anthoni Spier Souza 24
Romulo 40
Internacional RS Bahia
8 Cauly Oliveira Souza
9 Everaldo Stum
11 Gabriel Teixeira Aragao
14 Carlos Maria De Pena Bonino
21 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
20 Yago Felipe da Costa Rocha
33 David de Duarte Macedo
7 Ademir Santos
2 Gilberto Moraes Junior
3 Gabriel Xavier
40 Neuciano Gusmao, Cicinho
23 Adriel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
3.33 Sút trúng cầu môn 5
63.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9.33 Phạm lỗi 12.67
2.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 4.9
4 Sút trúng cầu môn 5.1
53.2% Kiểm soát bóng 49.5%
7.9 Phạm lỗi 5.1
2.2 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (23trận)
Chủ Khách
Bahia (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
8
1
HT-H/FT-T
4
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
7
1
3

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Francisco Reges Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 73 65 89.04% 0 3 81 7.66
25 Gabriel Mercado Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 2 32 6.68
31 Lucas Alario Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.15
6 Rene Rodrigues Martins Hậu vệ cánh trái 1 1 1 41 37 90.24% 2 3 57 6.64
11 Wanderson Maciel Sousa Campos Cánh trái 2 0 1 18 12 66.67% 4 0 32 6.72
8 Bruno Henriaque Corsini Tiền vệ trụ 1 0 1 20 19 95% 2 2 31 7.14
1 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 26 6.88
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 6 4 1 15 12 80% 2 6 34 7.42
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 6.57
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 1 0 1 59 50 84.75% 7 3 85 6.71
27 Mauricio Magalhaes Prado Tiền vệ công 2 1 4 27 21 77.78% 3 1 41 6.89
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 1 1 1 22 14 63.64% 4 2 31 7.72
15 Bruno Gomes da Silva Clevelario Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 31 83.78% 2 2 46 6.69
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 1 0 0 87 78 89.66% 0 1 99 6.65
45 Lucca Sampaio Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 13 6.29
47 Gustavo Prado 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09

Bahia Bahia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 53 44 83.02% 3 1 67 6.44
10 Everton Augusto de Barros Ribeiro Tiền vệ công 1 0 1 48 44 91.67% 0 1 59 6.32
15 Victor Cuesta Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 58 6.28
9 Everaldo Stum Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.73
14 Carlos Maria De Pena Bonino Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 2 0 12 5.85
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 47 7.21
8 Cauly Oliveira Souza Tiền vệ công 1 1 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.19
29 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 13 5.99
16 Thaciano Mickael da Silva Tiền vệ trụ 2 1 0 17 12 70.59% 2 0 28 6.13
6 Jean Lucas De Souza Oliveira Tiền vệ trụ 1 1 1 31 24 77.42% 1 0 55 7.4
4 Victor Hugo Soares dos Santos Trung vệ 0 0 0 52 38 73.08% 0 3 62 6.26
19 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 52 6.24
46 Luciano Batista da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 40 83.33% 4 1 82 6.46
11 Gabriel Teixeira Aragao Cánh trái 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 11 6.83
5 Julio Cesar de Rezende Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 66 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ