Vòng 27
20:00 ngày 01/04/2023
Istanbul BB
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.89
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
1.91
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Serdar Gurler 1 - 0
Kiến tạo: Omer Ali Sahiner
match goal
36'
40'
match yellow.png Emre Kilinc
Danijel Aleksic match yellow.png
44'
46'
match change Ghayas Zahid
Ra sân: Pedrinho
Joao Vitor BrandAo Figueiredo match yellow.png
47'
62'
match yellow.png Lamine Diack
67'
match change Matej Hanousek
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
68'
match change Andrej Djokanovic
Ra sân: Taylan Antalyali
Ahmed Touba match yellow.png
69'
Lucas Rodrigo Biglia
Ra sân: Berkay Ozcan
match change
72'
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match change
78'
Patryk Szysz No penalty (VAR xác nhận) match var
80'
86'
match change Giorgi Beridze
Ra sân: Emre Kilinc
Deniz Turuc
Ra sân: Serdar Gurler
match change
87'
90'
match change Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Lamine Diack

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Ankaragucu Ankaragucu
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
0
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
436
 
Số đường chuyền
 
378
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
54
 
Pha tấn công
 
51
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Lucas Rodrigo Biglia
17
Philippe Paulin Keny
23
Deniz Turuc
2
Sener Ozbayrakli
88
Caner Erkin
15
Batuhan Celik
1
Volkan Babacan
34
Muhammet Arslantas
41
Efe Arda Koyuncu
80
Berkay Aydogmus
Istanbul BB Istanbul BB 4-1-4-1
3-4-2-1 Ankaragucu Ankaragucu
16
Sengezer
60
Lima
59
Touba
5
Silva
42
Sahiner
21
Tekdemir
7
Gurler
19
Ozcan
8
Aleksic
18
Szysz
25
Figueire...
32
Akkan
26
Radakovi...
4
Cankaya
18
Mujakic
17
Kitsiou
14
Diack
48
Antalyal...
33
Kaldirim
8
Pedrinho
54
Kilinc
22
Sowe

Substitutes

16
Andrej Djokanovic
29
Bevic Moussiti Oko
5
Matej Hanousek
21
Giorgi Beridze
19
Ghayas Zahid
24
Kevin Malcuit
7
Anastasios Chatzigiovannis
99
Bahadir Han Gungordu
77
Gokhan Tore
27
Arda Ünyay
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Lucas Rodrigo Biglia 20
Philippe Paulin Keny 17
Deniz Turuc 23
Sener Ozbayrakli 2
Caner Erkin 88
Batuhan Celik 15
Volkan Babacan 1
Muhammet Arslantas 34
Efe Arda Koyuncu 41
Berkay Aydogmus 80
Istanbul BB Ankaragucu
16 Andrej Djokanovic
29 Bevic Moussiti Oko
5 Matej Hanousek
21 Giorgi Beridze
19 Ghayas Zahid
24 Kevin Malcuit
7 Anastasios Chatzigiovannis
99 Bahadir Han Gungordu
77 Gokhan Tore
27 Arda Ünyay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 58.33%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
56% Kiểm soát bóng 50.1%
10.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (37trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
4
HT-H/FT-T
5
4
8
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
3
1
3
1

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Mahmut Tekdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.32
7 Serdar Gurler Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 1 6 6.31
8 Danijel Aleksic Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 8 6.34
60 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.3
42 Omer Ali Sahiner Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.24
5 Leonardo Duarte Da Silva Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 12 6.39
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 0 6 6
19 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.25
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.35
59 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 11 6.28
18 Patryk Szysz Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.25

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 13 6.28
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.13
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.37
54 Emre Kilinc Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.1
48 Taylan Antalyali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.45
32 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.33
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.12
8 Pedrinho Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
18 Nihad Mujakic Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.27
4 Atakan Cankaya Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.52
14 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ