Vòng 14
21:00 ngày 11/02/2024
Jamshedpur FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Bengaluru
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.15
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Jamshedpur FC Jamshedpur FC
Phút
Bengaluru Bengaluru
14'
match goal 0 - 1 Suresh Singh Wangjam
Kiến tạo: Sunil Chhetri
40'
match yellow.png Suresh Singh Wangjam
Imran Khan match yellow.png
45'
Wungngayam Muirang match yellow.png
65'
Javier Siverio Toro 1 - 1
Kiến tạo: Imran Khan
match goal
70'
74'
match yellow.png Rohit Kumar
Pratik Chowdhary match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Gurpreet Singh Sandhu
Javier Siverio Toro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jamshedpur FC Jamshedpur FC
Bengaluru Bengaluru
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
430
 
Số đường chuyền
 
329
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
7
125
 
Pha tấn công
 
110
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 52.67%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.1
50.2% Kiểm soát bóng 53.5%
11.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jamshedpur FC (22trận)
Chủ Khách
Bengaluru (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
3
HT-H/FT-T
1
2
4
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
2
0