JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Blaublitz Akita 1
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
1.37
1.37
U
2.5
0.53
0.53
1
1.80
1.80
X
3.10
3.10
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Blaublitz Akita
8'
Daiki Sato
20'
Koji Hachisuka
47'
Koji Hachisuka
50'
Shota AOKI
Ra sân: Yukihito Kajiya
Ra sân: Yukihito Kajiya
50'
Ryuji SAITO
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
Shuto Okaniwa
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
60'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
60'
Taishi Taguchi 1 - 0
66'
71'
Shion Niwa
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
71'
Ryuhei Oishi
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
Koya Kazama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
83'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
83'
87'
Koya Handa
Ra sân: Kota Muramatsu
Ra sân: Kota Muramatsu
89'
1 - 1 Koya Handa
Kiến tạo: Ryohei Okazaki
Kiến tạo: Ryohei Okazaki
90'
1 - 2 Ryuji SAITO
90'
Shota AOKI
Manato Shinada
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Blaublitz Akita
12
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
23
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
3
17
Sút ra ngoài
1
17
Sút Phạt
4
69%
Kiểm soát bóng
31%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
4
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
7
72
Pha tấn công
72
65
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
4-4-2
Blaublitz Akita
1
Fujita
67
Hidaka
13
Suzuki
52
Kuboniwa
2
Takahash...
14
Tsubaki
4
Taguchi
44
Shinada
7
Tanaka
10
Komori
16
Yokoyama
31
Kakoi
16
Muramats...
2
Okazaki
3
Koyanagi
4
Hachisuk...
8
Hata
80
Onohara
6
Morooka
29
Sato
10
Komatsu
11
Kajiya
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
77
Masamichi Hayashi
17
Koya Kazama
8
Yusuke Kobayashi
5
Holneiker Mendes Marreiros
40
Shuto Okaniwa
19
Ryota Suzuki
23
Blaublitz Akita
40
Shota AOKI
25
Tomofumi Fujiyama
17
Koya Handa
15
Shion Niwa
14
Ryuhei Oishi
13
Ryuji SAITO
1
Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
52.33%
Kiểm soát bóng
38.33%
9
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
0.7
5.2
Phạt góc
4.8
1.4
Thẻ vàng
1.9
5.2
Sút trúng cầu môn
4.2
52.6%
Kiểm soát bóng
41.1%
12.7
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (14trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
1
2