Vòng 29
02:45 ngày 10/03/2024
Jeunesse Molenbeek
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Anderlecht
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
1.03
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
4.80
X
4.20
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.20
-0.25
0.69
O 1.25
1.11
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Phút
Anderlecht Anderlecht
10'
match goal 0 - 1 Jan Vertonghen
Kiến tạo: Mario Stroeykens
18'
match goal 0 - 2 Anders Dreyer
Shuto ABE
Ra sân: Omotayo Adaramola
match change
28'
David Sousa Albino match yellow.png
30'
31'
match pen 0 - 3 Kasper Dolberg
50'
match yellow.png Thorgan Hazard
64'
match change Thomas Delaney
Ra sân: Mario Stroeykens
64'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Anders Dreyer
69'
match change Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Yari Verschaeren
Matias Emanuel Segovia Torales
Ra sân: Carlos Alberto
match change
69'
Abner Felipe Souza de Almeida
Ra sân: Fabrice Sambu Mansoni
match change
74'
82'
match change Federico Gattoni
Ra sân: Zeno Debast
Shuto ABE match yellow.png
85'
Makhtar Gueye match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Anderlecht Anderlecht
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
276
 
Số đường chuyền
 
615
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
30
9
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
28
16
 
Cản phá thành công
 
30
9
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
114
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Abner Felipe Souza de Almeida
8
Shuto ABE
80
Matias Emanuel Segovia Torales
28
Guillaume Hubert
22
Frederic Soelle Soelle
30
Xavier Mercier
10
Malcolm Ebiowei
32
Djokovar Doudaev
47
Pathé Mboup
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek 3-4-2-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
33
Defourny
43
Albino
34
Makosso
21
Mansoni
11
Adaramol...
77
Adelaide
6
Dwomoh
17
Camara
89
Alberto
7
Biron
9
Gueye
1
Schmeich...
54
Sardella
56
Debast
14
Vertongh...
15
Augustin...
10
Verschae...
17
Leoni
29
Stroeyke...
36
Dreyer
12
Dolberg
11
Hazard

Substitutes

33
Federico Gattoni
25
Thomas Delaney
61
Kristian Malt Arnstad
20
Luis Vasquez
23
Mats Rits
26
Colin Coosemans
22
Louis Patris
32
Nilson David Angulo Ramirez
83
Tristan Degreef
Đội hình dự bị
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Abner Felipe Souza de Almeida 26
Shuto ABE 8
Matias Emanuel Segovia Torales 80
Guillaume Hubert 28
Frederic Soelle Soelle 22
Xavier Mercier 30
Malcolm Ebiowei 10
Djokovar Doudaev 32
Pathé Mboup 47
Jeunesse Molenbeek Anderlecht
33 Federico Gattoni
25 Thomas Delaney
61 Kristian Malt Arnstad
20 Luis Vasquez
23 Mats Rits
26 Colin Coosemans
22 Louis Patris
32 Nilson David Angulo Ramirez
83 Tristan Degreef

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 5.3
46.3% Kiểm soát bóng 54.5%
12.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jeunesse Molenbeek (37trận)
Chủ Khách
Anderlecht (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
11
4
HT-H/FT-T
4
4
2
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
5
1
0
5

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 32 6.47
33 Theo Defourny Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.59
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 0 0 1 29 22 75.86% 4 0 42 5.63
21 Fabrice Sambu Mansoni Defender 0 0 0 14 12 85.71% 2 1 34 5.7
9 Makhtar Gueye Forward 1 0 0 14 12 85.71% 0 3 24 6.13
8 Shuto ABE Midfielder 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 32 6.32
7 Mickael Biron Forward 1 0 0 15 9 60% 2 0 33 5.59
43 David Sousa Albino 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 32 5.15
6 Pierre Dwomoh Midfielder 1 0 2 18 13 72.22% 0 0 23 6.03
11 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 17 5
17 Ilay Camara Cánh phải 3 2 0 20 15 75% 4 1 38 6.06
34 Christ Makosso Defender 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 23 6.21

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 34 7.19
14 Jan Vertonghen Defender 1 1 0 51 47 92.16% 0 0 59 7.93
15 Ludwig Augustinsson Defender 1 1 0 40 33 82.5% 0 0 52 7.17
11 Thorgan Hazard Midfielder 0 0 2 51 43 84.31% 4 0 64 6.7
12 Kasper Dolberg Forward 2 1 0 13 9 69.23% 1 1 25 7.29
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 1 1 0 37 29 78.38% 1 0 45 7.5
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 1 0 0 41 37 90.24% 1 0 61 7.37
54 Killian Sardella Defender 0 0 0 55 45 81.82% 4 2 80 6.93
17 Theo Leoni Midfielder 1 0 0 57 50 87.72% 1 0 70 7.38
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 1 0 2 39 28 71.79% 0 0 44 7.22
56 Zeno Debast Defender 0 0 0 60 52 86.67% 0 0 69 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ