Vòng 4
00:15 ngày 29/04/2024
Jeunesse Molenbeek
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Kortrijk
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.30
X
3.50
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Phút
Kortrijk Kortrijk
16'
match goal 0 - 1 Nayel Mehssatou
Kiến tạo: Joao Silva
Omotayo Adaramola match yellow.png
17'
21'
match yellow.png Isaak James Davies
Carlos Alberto Goal Disallowed match var
48'
57'
match yellow.png Abdelkahar Kadri
Matias Emanuel Segovia Torales
Ra sân: Ilay Camara
match change
57'
Mickael Biron
Ra sân: Xavier Mercier
match change
57'
71'
match change Massimo Bruno
Ra sân: Kings Kangwa
Pathé Mboup
Ra sân: Shuto ABE
match change
77'
Mamadou Sarr
Ra sân: Carlos Alberto
match change
77'
77'
match change Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Thierry Ambrose
Pathé Mboup match yellow.png
79'
85'
match change Mounaim El Idrissy
Ra sân: Dion De Neve
86'
match change Marco Kana
Ra sân: Abdelkahar Kadri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Kortrijk Kortrijk
6
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
629
 
Số đường chuyền
 
293
81%
 
Chuyền chính xác
 
68%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
23
12
 
Đánh chặn
 
9
34
 
Ném biên
 
17
24
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
147
 
Pha tấn công
 
98
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Matias Emanuel Segovia Torales
7
Mickael Biron
29
Mamadou Sarr
47
Pathé Mboup
33
Theo Defourny
32
Djokovar Doudaev
55
Matteo Vandendaele
4
Willian Klaus
15
Sada Diallo
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek 4-2-3-1
3-5-2 Kortrijk Kortrijk
28
Hubert
11
Adaramol...
43
Albino
34
Makosso
21
Mansoni
77
Adelaide
8
ABE
89
Alberto
30
Mercier
17
Camara
9
Gueye
95
Pirard
4
Mampasi
44
Silva
24
Fujii
6
Mehssato...
17
Kangwa
27
Sissako
10
Kadri
11
Neve
68
Ambrose
39
Davies

Substitutes

70
Massimo Bruno
20
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
16
Marco Kana
7
Mounaim El Idrissy
1
Tom Vandenberghe
15
Kristiyan Malinov
14
Iver Fossum
54
Sheyi Ojo
9
Jonathan Afolabi
Đội hình dự bị
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Matias Emanuel Segovia Torales 80
Mickael Biron 7
Mamadou Sarr 29
Pathé Mboup 47
Theo Defourny 33
Djokovar Doudaev 32
Matteo Vandendaele 55
Willian Klaus 4
Sada Diallo 15
Jeunesse Molenbeek Kortrijk
70 Massimo Bruno
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
16 Marco Kana
7 Mounaim El Idrissy
1 Tom Vandenberghe
15 Kristiyan Malinov
14 Iver Fossum
54 Sheyi Ojo
9 Jonathan Afolabi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 43.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 5.3
2.6 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 3.3
46.3% Kiểm soát bóng 43.8%
12.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jeunesse Molenbeek (37trận)
Chủ Khách
Kortrijk (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
10
HT-H/FT-T
4
4
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
4
1
HT-B/FT-B
5
1
6
2

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 2 1 1 24 17 70.83% 2 1 41 7
30 Xavier Mercier Tiền vệ công 1 0 0 32 22 68.75% 1 0 40 6.6
28 Guillaume Hubert Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 35 7.1
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 0 0 0 93 79 84.95% 3 1 117 7.2
21 Fabrice Sambu Mansoni Defender 0 0 2 62 52 83.87% 2 3 97 7
9 Makhtar Gueye Forward 2 2 4 23 16 69.57% 1 1 34 7.3
8 Shuto ABE Midfielder 0 0 0 55 45 81.82% 0 0 62 6.8
7 Mickael Biron Forward 3 1 1 17 13 76.47% 1 0 30 7.3
80 Matias Emanuel Segovia Torales Cánh phải 1 0 0 31 25 80.65% 3 0 41 6.7
43 David Sousa Albino 1 0 0 89 79 88.76% 0 5 103 6.7
11 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 2 68 60 88.24% 4 0 98 7
17 Ilay Camara Cánh phải 2 0 0 17 14 82.35% 2 0 29 6.7
29 Mamadou Sarr Trung vệ 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 20 6.8
47 Pathé Mboup Midfielder 1 0 1 10 9 90% 0 1 16 6.7
34 Christ Makosso Defender 1 0 0 68 54 79.41% 0 5 90 7.7

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Forward 1 0 0 4 0 0% 0 2 8 6.6
70 Massimo Bruno Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.3
68 Thierry Ambrose Tiền vệ công 3 0 0 23 13 56.52% 0 2 56 6.9
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 1 36 7.9
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 21 75% 0 1 41 7.2
7 Mounaim El Idrissy Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 1 1 2 40 28 70% 0 0 50 6.7
16 Marco Kana Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.6
24 Haruya Fujii Trung vệ 1 1 0 27 22 81.48% 0 4 39 7.7
4 Mark Mampasi Defender 0 0 0 25 20 80% 1 2 36 6.9
44 Joao Silva Defender 0 0 2 26 23 88.46% 0 3 42 8.1
39 Isaak James Davies Forward 2 0 0 14 10 71.43% 2 1 39 6.4
6 Nayel Mehssatou Defender 1 1 0 25 18 72% 1 1 54 7.9
11 Dion De Neve Midfielder 1 0 1 19 11 57.89% 4 0 50 7.4
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 0 0 1 24 15 62.5% 6 0 47 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ