Vòng 1
17:30 ngày 03/03/2024
JK Tallinna Kalev
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Tartu JK Maag Tammeka 1
Địa điểm: Kalevi Keskstaadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
1.91
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 1.25
1.08
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev
Phút
Tartu JK Maag Tammeka Tartu JK Maag Tammeka
12'
match yellow.png David Epton
37'
match yellow.png Mairo Miil
Ats Purje match yellow.png
40'
Ragnar Klavan match yellow.png
45'
50'
match yellow.pngmatch red David Epton
Ats Purje Goal Disallowed match var
54'
Georg Pank match yellow.png
63'
63'
match yellow.png Giacomo Uggeri
Vadim Mihhailov match yellow.png
63'
Onni Suutari 1 - 0 match goal
66'
70'
match pen 1 - 1 Ahmed Adebayo
Daniil Sotsugov match yellow.png
71'
Onni Suutari match yellow.png
72'
85'
match yellow.png Olawale Tanimowo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev
Tartu JK Maag Tammeka Tartu JK Maag Tammeka
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
86
 
Pha tấn công
 
69
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 40%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 3
3.4 Sút trúng cầu môn 6.1
46.9% Kiểm soát bóng 45.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JK Tallinna Kalev (17trận)
Chủ Khách
Tartu JK Maag Tammeka (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
1
2
1