Jubilo Iwata
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.04
1.04
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
1.01
1.01
1
3.70
3.70
X
3.60
3.60
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Kyoto Sanga
Yasuhito Endo
15'
Daiki Ogawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
36'
51'
Shimpei Fukuoka
58'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
58'
Paulo Henrique Pereira Da Silva
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
58'
Yuki Honda
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
59'
Takuya Ogiwara
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Kentaro Oi
Ra sân: Kentaro Oi
70'
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Yosuke Furukawa
Ra sân: Yosuke Furukawa
70'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
81'
Kensuke Fujiwara
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
81'
84'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
84'
Daigo Araki
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
90'
Shohei Takeda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Kyoto Sanga
8
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
11
14
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
378
Số đường chuyền
386
11
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
6
Cứu thua
5
14
Cản phá thành công
14
13
Thử thách
10
82
Pha tấn công
108
55
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
4-3-3
Kyoto Sanga
21
Miura
36
Graca
3
Oi
6
Ito
14
Masaya
50
Endo
7
Uehara
17
Suzuki
31
Furukawa
18
Ryo
11
Otsu
21
Kamifuku...
14
Shirai
31
Inoue
3
Asada
17
Ogiwara
10
Fukuoka
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Toyokawa
11
Yamasaki
18
Matsuda
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yuji Kajikawa
24
Norimichi Yamamoto
2
Daiki Ogawa
5
Kensuke Fujiwara
38
Atsushi Kurokawa
32
Mahiro Yoshinaga
27
Kenyu Sugimoto
9
Kyoto Sanga
1
Tomoya Wakahara
6
Yuki Honda
8
Daigo Araki
19
Daiki Kaneko
7
Kosuke Taketomi
9
Maduabuchi Peter Utaka
47
Paulo Henrique Pereira Da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54.33%
Kiểm soát bóng
51%
9.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
6.8
1.2
Thẻ vàng
1.1
3.2
Sút trúng cầu môn
4.6
47.7%
Kiểm soát bóng
46.8%
11.2
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
3
2
0
0