Vòng 34
12:00 ngày 05/11/2022
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.04
O 2.25
0.89
U 2.25
1.01
1
3.70
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.78
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Yasuhito Endo match yellow.png
15'
Daiki Ogawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
36'
51'
match yellow.png Shimpei Fukuoka
58'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Yuta Toyokawa
58'
match change Paulo Henrique Pereira Da Silva
Ra sân: Temma Matsuda
58'
match change Yuki Honda
Ra sân: Shimpei Fukuoka
59'
match yellow.png Takuya Ogiwara
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Kentaro Oi
match change
70'
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Yosuke Furukawa
match change
70'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Germain Ryo
match change
81'
Kensuke Fujiwara
Ra sân: Yasuhito Endo
match change
81'
84'
match change Kosuke Taketomi
Ra sân: Ryogo Yamasaki
84'
match change Daigo Araki
Ra sân: Takuya Ogiwara
90'
match yellow.png Shohei Takeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
8
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
11
14
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
378
 
Số đường chuyền
 
386
11
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
5
14
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
10
82
 
Pha tấn công
 
108
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Yuji Kajikawa
2
Norimichi Yamamoto
5
Daiki Ogawa
38
Kensuke Fujiwara
32
Atsushi Kurokawa
27
Mahiro Yoshinaga
9
Kenyu Sugimoto
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
21
Miura
36
Graca
3
Oi
6
Ito
14
Masaya
50
Endo
7
Uehara
17
Suzuki
31
Furukawa
18
Ryo
11
Otsu
21
Kamifuku...
14
Shirai
31
Inoue
3
Asada
17
Ogiwara
10
Fukuoka
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Toyokawa
11
Yamasaki
18
Matsuda

Substitutes

1
Tomoya Wakahara
6
Yuki Honda
8
Daigo Araki
19
Daiki Kaneko
7
Kosuke Taketomi
9
Maduabuchi Peter Utaka
47
Paulo Henrique Pereira Da Silva
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yuji Kajikawa 24
Norimichi Yamamoto 2
Daiki Ogawa 5
Kensuke Fujiwara 38
Atsushi Kurokawa 32
Mahiro Yoshinaga 27
Kenyu Sugimoto 9
Jubilo Iwata Kyoto Sanga
1 Tomoya Wakahara
6 Yuki Honda
8 Daigo Araki
19 Daiki Kaneko
7 Kosuke Taketomi
9 Maduabuchi Peter Utaka
47 Paulo Henrique Pereira Da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 6.8
1.2 Thẻ vàng 1.1
3.2 Sút trúng cầu môn 4.6
47.7% Kiểm soát bóng 46.8%
11.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (11trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
3
2
0
0