Vòng 2
06:00 ngày 18/04/2024
Juventude 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Corinthians Paulista (SP)
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.50
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
245
 
Số đường chuyền
 
222
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
1
6
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
6
49
 
Pha tấn công
 
51
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marcelo Josede Lima
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
34
Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
45
Werik Popo
29
Ruan Pereira Duarte
8
Thiaguinho
37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
77
Mateus Eduardo Claus
43
Lucas Freitas
22
Joao Vitor Cardoso de Souza
36
Cauã Da Rocha
75
Kleiton Pego Duarte
Juventude Juventude 4-4-2
4-2-3-1 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
1
Ferreira
12
Inocênci...
3
Luis
4
Junior
2
Carvalho
20
Vicente
95
Goncalve...
16
Santos
21
Barbosa
7
Farias
10
Nene
12
Ramos
23
Lemos
3
Caicedo
13
Vernes
46
Farias
14
Melo
77
Coronado
11
Villamay...
10
Garro
36
Gassova
9
Alberto

Substitutes

5
Fausto Vera
20
Pedro Raul Garay da Silva
8
Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin
7
Maycon de Andrade Barberan
19
Gustavo Mosquito
22
Carlos Miguel
2
Matheus Franca Silva
16
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
25
Carlos de Menezes Júnior
34
Raul Bicalho
21
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
27
Breno Lorran da Silva Talvares
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Marcelo Josede Lima 11
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44
Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam 34
Werik Popo 45
Ruan Pereira Duarte 29
Thiaguinho 8
Rildo Goncalves de Amorim Filho 37
Mateus Eduardo Claus 77
Lucas Freitas 43
Joao Vitor Cardoso de Souza 22
Cauã Da Rocha 36
Kleiton Pego Duarte 75
Juventude Corinthians Paulista (SP)
5 Fausto Vera
20 Pedro Raul Garay da Silva
8 Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin
7 Maycon de Andrade Barberan
19 Gustavo Mosquito
22 Carlos Miguel
2 Matheus Franca Silva
16 Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
25 Carlos de Menezes Júnior
34 Raul Bicalho
21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
27 Breno Lorran da Silva Talvares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.5
4 Phạt góc 4.1
3.6 Thẻ vàng 2.6
3.6 Sút trúng cầu môn 3.1
55% Kiểm soát bóng 48.8%
8.4 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (22trận)
Chủ Khách
Corinthians Paulista (SP) (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
4
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
3
2

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 1 0 3 31 23 74.19% 5 0 43 6.73
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 38 7.24
16 Jadson Alves dos Santos Midfielder 1 1 3 43 36 83.72% 0 1 58 6.26
20 Jean Carlos Vicente Midfielder 3 2 1 30 19 63.33% 3 0 40 8.12
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Defender 0 0 0 7 4 57.14% 0 3 16 6.72
4 Danilo Boza Junior Trung vệ 1 0 0 54 51 94.44% 0 1 65 6.88
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho Defender 2 1 1 40 25 62.5% 2 1 74 7.9
3 Jose Marcos Alves Luis Defender 2 0 0 38 32 84.21% 0 3 47 7.03
7 Erick Samuel Correa Farias Forward 1 1 1 11 8 72.73% 1 0 19 7.04
11 Marcelo Josede Lima Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.05
21 Lucas Barbosa Tiền vệ công 4 2 1 24 17 70.83% 2 2 50 8.05
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.16
95 Caique de Jesus Goncalves Midfielder 0 0 2 49 44 89.8% 0 1 60 7.06
29 Ruan Pereira Duarte Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.35
45 Werik Popo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.07
12 Gabriel Inocêncio Defender 0 0 1 37 28 75.68% 3 0 63 7.13

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Cassio Ramos Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 47 6.38
23 Fagner Conserva Lemos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 29 76.32% 5 0 58 5.87
8 Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin Tiền vệ trụ 2 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.04
77 Igor Coronado Tiền vệ công 3 0 4 36 26 72.22% 4 0 62 6.93
13 Gustavo Henrique Vernes Trung vệ 0 0 1 62 58 93.55% 0 0 66 6.11
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor Cánh trái 2 0 0 14 12 85.71% 0 2 24 6.14
7 Maycon de Andrade Barberan Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 16 5.92
19 Gustavo Mosquito Cánh phải 1 0 0 10 10 100% 2 0 22 6.1
3 Felix Eduardo Torres Caicedo Trung vệ 1 0 1 70 60 85.71% 0 2 81 6.49
9 Yuri Alberto Tiền đạo cắm 4 1 0 8 5 62.5% 0 0 17 5.99
5 Fausto Vera Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 29 87.88% 0 0 38 6.28
20 Pedro Raul Garay da Silva Tiền đạo cắm 1 1 1 11 5 45.45% 0 2 17 6.15
10 Rodrigo Garro Tiền vệ công 0 0 3 61 47 77.05% 12 0 87 6.7
46 Hugo Ferreira de Farias Hậu vệ cánh trái 2 0 0 41 32 78.05% 1 1 73 6.08
14 Raniele Almeida Melo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 30 5.74
36 Wesley Gassova Cánh trái 0 0 2 14 9 64.29% 1 0 28 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ