Vòng 30
00:30 ngày 18/03/2024
KAA Gent
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Charleroi
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.89
O 2.75
0.93
U 2.75
0.91
1
1.53
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.17
O 1.25
1.16
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Charleroi Charleroi
Omri Gandelman
Ra sân: Pieter Gerkens
match change
29'
Kevin Mathias Fernandez Arguello 1 - 0 match goal
38'
Omri Gandelman 2 - 0
Kiến tạo: Archie Brown
match goal
41'
Omri Gandelman 3 - 0
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
match goal
48'
53'
match change Zan Rogelj
Ra sân: Vetle Dragsnes
53'
match change Youssuf Sylla
Ra sân: Daan Heymans
53'
match change Adem Zorgane
Ra sân: Etienne Camara
Omri Gandelman 4 - 0
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
match goal
55'
Omri Gandelman 5 - 0
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
match goal
67'
Franck Surdez
Ra sân: Archie Brown
match change
74'
74'
match change Nikola Stulic
Ra sân: Youssouph Mamadou Badji
74'
match change Antoine Bernier
Ra sân: Parfait Guiagon
Noah Fadiga
Ra sân: Tarik Tissoudali
match change
74'
Stefan Mitrovic
Ra sân: Jordan Torunarigha
match change
74'
78'
match yellow.png Jeremy Petris
83'
match yellow.png Jonas Bager

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Charleroi Charleroi
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
542
 
Số đường chuyền
 
416
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu
 
28
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
15
16
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
81
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Noah Fadiga
20
Stefan Mitrovic
19
Franck Surdez
6
Omri Gandelman
29
Laurent Depoitre
16
Daniel Schmidt
9
Momodou Sonko
36
Tibe De Vlieger
34
Jorthy Mokio
KAA Gent KAA Gent 3-4-1-2
5-3-2 Charleroi Charleroi
33
Roef
23
Torunari...
4
Watanabe
5
Kandouss
3
Brown
13
Sart
8
Gerkens
18
Samoise
7
Seok
10
Tissouda...
28
Arguello
16
Koffi
98
Petris
2
Bager
37
Dari
21
Andreou
15
Dragsnes
8
Guiagon
26
Ilaimaha...
5
Camara
18
Heymans
10
Badji

Substitutes

6
Adem Zorgane
80
Youssuf Sylla
17
Antoine Bernier
19
Nikola Stulic
29
Zan Rogelj
32
Mehdi Boukamir
55
Martin Delavallee
9
Oday Dabbagh
56
Amine Boukamir
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Noah Fadiga 22
Stefan Mitrovic 20
Franck Surdez 19
4 Omri Gandelman 6
Laurent Depoitre 29
Daniel Schmidt 16
Momodou Sonko 9
Tibe De Vlieger 36
Jorthy Mokio 34
KAA Gent Charleroi
6 Adem Zorgane
80 Youssuf Sylla
17 Antoine Bernier
19 Nikola Stulic
29 Zan Rogelj
32 Mehdi Boukamir
55 Martin Delavallee
9 Oday Dabbagh
56 Amine Boukamir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 56%
6.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 4.3
1.1 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
51.8% Kiểm soát bóng 48.1%
9.1 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (53trận)
Chủ Khách
Charleroi (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
3
7
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
4
6
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
9
4
2

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 38 8.38
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 63 48 76.19% 1 4 83 8.35
8 Pieter Gerkens Midfielder 0 0 0 10 9 90% 0 1 13 6.16
10 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 1 0 3 28 21 75% 1 0 36 8.43
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 64 58 90.63% 1 0 82 7.25
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 3 2 0 19 15 78.95% 2 0 33 7.95
20 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.07
22 Noah Fadiga Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 5.99
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 0 70 66 94.29% 0 2 81 7.67
5 Ismael Kandouss Defender 1 1 0 74 61 82.43% 1 2 83 7.47
7 Hong Hyun Seok Midfielder 0 0 3 55 49 89.09% 4 0 78 8.62
6 Omri Gandelman Midfielder 5 4 0 25 19 76% 0 0 35 10
18 Matisse Samoise Defender 0 0 2 53 43 81.13% 2 0 82 7.36
3 Archie Brown Defender 0 0 1 34 23 67.65% 0 0 62 8.05
19 Franck Surdez Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 1 0 6 6.05

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 65 58 89.23% 7 0 89 5.93
15 Vetle Dragsnes Defender 0 0 0 16 12 75% 1 1 29 5.9
2 Jonas Bager Defender 0 0 0 28 22 78.57% 1 5 41 5.6
18 Daan Heymans Tiền vệ công 1 1 0 31 27 87.1% 2 0 39 5.98
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 1 33 5.97
29 Zan Rogelj Midfielder 2 1 0 16 11 68.75% 1 0 26 6.19
10 Youssouph Mamadou Badji Forward 1 1 1 26 20 76.92% 0 3 33 6.32
17 Antoine Bernier Midfielder 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.04
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 14 46.67% 1 1 60 5.81
19 Nikola Stulic Forward 0 0 1 8 8 100% 0 0 9 6.19
8 Parfait Guiagon Midfielder 1 0 1 30 26 86.67% 0 1 49 6.37
21 Stelios Andreou Defender 1 0 0 32 24 75% 1 1 42 5.32
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 29 26 89.66% 0 0 37 6.01
80 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 0 1 12 5.87
37 Achraf Dari Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 0 2 33 5.73
6 Adem Zorgane Midfielder 1 0 3 42 34 80.95% 5 0 50 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ