Vòng 1
02:45 ngày 30/03/2024
KAA Gent
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Standard Liege
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.75
0.86
U 2.75
0.98
1
1.67
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Standard Liege Standard Liege
Kevin Mathias Fernandez Arguello 1 - 0
Kiến tạo: Julien De Sart
match goal
23'
28'
match phan luoi 1 - 1 Julien De Sart(OW)
Omri Gandelman 2 - 1
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
match goal
53'
Noah Fadiga
Ra sân: Matisse Samoise
match change
63'
68'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: Lucas Noubi Ngnokam
68'
match change Seydou Fini
Ra sân: Moussa Djenepo
Kevin Mathias Fernandez Arguello match yellow.png
71'
Pieter Gerkens 3 - 1 match goal
72'
Franck Surdez
Ra sân: Kevin Mathias Fernandez Arguello
match change
72'
Pieter Gerkens
Ra sân: Hong Hyun Seok
match change
72'
Jordan Torunarigha match yellow.png
77'
77'
match yellow.png Kelvin Yeboah
Ismael Kandouss 4 - 1
Kiến tạo: Pieter Gerkens
match goal
80'
Tarik Tissoudali 5 - 1
Kiến tạo: Franck Surdez
match goal
83'
85'
match change Cihan Canak
Ra sân: Marlon Fossey
85'
match change Isaac Price
Ra sân: Kelvin Yeboah
85'
match change Hakim Sahabo
Ra sân: Steven Alzate
Momodou Sonko
Ra sân: Tarik Tissoudali
match change
89'
Jorthy Mokio
Ra sân: Jordan Torunarigha
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Standard Liege Standard Liege
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
475
 
Số đường chuyền
 
418
12
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
85
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Noah Fadiga
8
Pieter Gerkens
19
Franck Surdez
9
Momodou Sonko
34
Jorthy Mokio
16
Daniel Schmidt
20
Stefan Mitrovic
36
Tibe De Vlieger
29
Laurent Depoitre
KAA Gent KAA Gent 3-4-1-2
3-5-2 Standard Liege Standard Liege
33
Roef
23
Torunari...
4
Watanabe
5
Kandouss
3
Brown
13
Sart
6
Gandelma...
18
Samoise
7
Seok
10
Tissouda...
28
Arguello
16
Bodart
51
Ngnokam
34
Laifis
15
Doumbia
13
Fossey
6
Kawabe
17
Alzate
22
Balikwis...
19
Djenepo
9
Yeboah
14
Aka

Substitutes

2
Gilles Dewaele
11
Seydou Fini
8
Isaac Price
33
Hakim Sahabo
61
Cihan Canak
30
Matthieu Luka Epolo
5
Jonathan Panzo
25
Ibe Hautekiet
18
Kamal Sowah
28
Stipe Perica
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Noah Fadiga 22
Pieter Gerkens 8
Franck Surdez 19
Momodou Sonko 9
Jorthy Mokio 34
Daniel Schmidt 16
Stefan Mitrovic 20
Tibe De Vlieger 36
Laurent Depoitre 29
KAA Gent Standard Liege
2 Gilles Dewaele
11 Seydou Fini
8 Isaac Price
33 Hakim Sahabo
61 Cihan Canak
30 Matthieu Luka Epolo
5 Jonathan Panzo
25 Ibe Hautekiet
18 Kamal Sowah
28 Stipe Perica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 47.67%
7.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 4.9
1.1 Thẻ vàng 1.6
6 Sút trúng cầu môn 5.1
53.8% Kiểm soát bóng 48.9%
9.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (52trận)
Chủ Khách
Standard Liege (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
4
6
HT-H/FT-T
3
4
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
6
7
5
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
9
2
2

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 29 6.8
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 40 85.11% 2 0 60 7
10 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 1 0 1 16 12 75% 2 0 28 7.4
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 64 55 85.94% 0 0 78 7.1
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 4 3 0 13 8 61.54% 0 0 25 7.4
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 0 71 68 95.77% 0 0 77 6.8
5 Ismael Kandouss Defender 0 0 0 66 50 75.76% 0 0 74 6.5
7 Hong Hyun Seok Midfielder 0 0 2 44 35 79.55% 1 0 49 6.9
6 Omri Gandelman Midfielder 3 2 1 26 14 53.85% 0 2 35 7.6
18 Matisse Samoise Defender 1 0 1 27 21 77.78% 1 0 35 6.4
3 Archie Brown Defender 0 0 1 21 16 76.19% 4 0 40 7

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Midfielder 3 0 2 32 26 81.25% 1 0 43 6.7
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 27 72.97% 1 0 50 6.3
14 Wilfried Kanga Aka Forward 1 1 1 10 7 70% 0 0 18 6.7
17 Steven Alzate 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 41 6.7
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 34 6.6
34 Konstantinos Laifis Defender 1 0 0 41 31 75.61% 0 4 47 6.5
19 Moussa Djenepo Midfielder 2 0 0 14 10 71.43% 2 0 29 6.9
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 0 0 1 19 11 57.89% 0 1 35 6.8
22 William Balikwisha Tiền vệ công 1 1 1 26 24 92.31% 2 0 41 6.8
13 Marlon Fossey Defender 1 0 0 29 20 68.97% 0 1 50 6.9
51 Lucas Noubi Ngnokam Defender 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 42 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ