0.90
1.00
0.86
0.98
1.67
3.80
4.20
0.88
1.02
1.13
0.76
Diễn biến chính
Kiến tạo: Julien De Sart
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Ra sân: Matisse Samoise
Ra sân: Lucas Noubi Ngnokam
Ra sân: Moussa Djenepo
Ra sân: Kevin Mathias Fernandez Arguello
Ra sân: Hong Hyun Seok
Kiến tạo: Pieter Gerkens
Kiến tạo: Franck Surdez
Ra sân: Marlon Fossey
Ra sân: Kelvin Yeboah
Ra sân: Steven Alzate
Ra sân: Tarik Tissoudali
Ra sân: Jordan Torunarigha
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
13 | Julien De Sart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 2 | 0 | 60 | 7 | |
10 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 28 | 7.4 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 0 | 78 | 7.1 | |
28 | Kevin Mathias Fernandez Arguello | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 25 | 7.4 | ||
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 71 | 68 | 95.77% | 0 | 0 | 77 | 6.8 | |
5 | Ismael Kandouss | Defender | 0 | 0 | 0 | 66 | 50 | 75.76% | 0 | 0 | 74 | 6.5 | |
7 | Hong Hyun Seok | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 49 | 6.9 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 2 | 35 | 7.6 | |
18 | Matisse Samoise | Defender | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 35 | 6.4 | |
3 | Archie Brown | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 40 | 7 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hayao Kawabe | Midfielder | 3 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
15 | Souleyman Doumbia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 0 | 50 | 6.3 | |
14 | Wilfried Kanga Aka | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
17 | Steven Alzate | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | ||
16 | Arnaud Bodart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
34 | Konstantinos Laifis | Defender | 1 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 4 | 47 | 6.5 | |
19 | Moussa Djenepo | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 29 | 6.9 | |
9 | Kelvin Yeboah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
22 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 41 | 6.8 | |
13 | Marlon Fossey | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
51 | Lucas Noubi Ngnokam | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 42 | 6.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ