Vòng 6
01:45 ngày 28/04/2024
KAA Gent
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Westerlo
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
1.00
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.38
X
4.62
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Westerlo Westerlo
2'
match goal 0 - 1 Lucas Stassin
Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh
Omri Gandelman 1 - 1
Kiến tạo: Tsuyoshi Watanabe
match goal
19'
Kevin Mathias Fernandez Arguello 2 - 1 match goal
21'
34'
match goal 2 - 2 Nicolas Madsen
Kiến tạo: Tuur Rommens
54'
match yellow.png Dogucan Haspolat
54'
match yellow.png Lucas Stassin
Pieter Gerkens
Ra sân: Hong Hyun Seok
match change
60'
Julien De Sart
Ra sân: Sven Kums
match change
60'
Noah Fadiga
Ra sân: Matisse Samoise
match change
60'
Julien De Sart 3 - 2
Kiến tạo: Omri Gandelman
match goal
64'
65'
match change Griffin Yow
Ra sân: Josimar Alcocer
70'
match change Kyan Vaesen
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
70'
match change Matija Frigan
Ra sân: Lucas Stassin
Stefan Mitrovic match yellow.png
75'
80'
match yellow.png Ravil Tagir
82'
match change Romeo Vermant
Ra sân: Dogucan Haspolat
Jordan Torunarigha match yellow.png
84'
Franck Surdez
Ra sân: Kevin Mathias Fernandez Arguello
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Westerlo Westerlo
3
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
460
 
Số đường chuyền
 
440
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
26
15
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
26
6
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
108
 
Pha tấn công
 
111
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Noah Fadiga
13
Julien De Sart
8
Pieter Gerkens
19
Franck Surdez
16
Daniel Schmidt
34
Jorthy Mokio
21
Brian Agbor
9
Momodou Sonko
29
Laurent Depoitre
KAA Gent KAA Gent 3-4-2-1
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
33
Roef
23
Torunari...
4
Watanabe
20
Mitrovic
3
Brown
24
Kums
6
Gandelma...
18
Samoise
10
Tissouda...
7
Seok
28
Arguello
20
Gilleken...
5
Bos
46
Piedfort
24
Tagir
25
Rommens
15
Sydorchu...
6
Haspolat
90
Sayyadma...
8
Madsen
77
Alcocer
76
Stassin

Substitutes

18
Griffin Yow
9
Matija Frigan
14
Kyan Vaesen
17
Romeo Vermant
1
Sinan Bolat
32
Edisson Jordanov
33
Roman Neustadter
39
Thomas Van den Keybus
28
Karol Borys
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Noah Fadiga 22
Julien De Sart 13
Pieter Gerkens 8
Franck Surdez 19
Daniel Schmidt 16
Jorthy Mokio 34
Brian Agbor 21
Momodou Sonko 9
Laurent Depoitre 29
KAA Gent Westerlo
18 Griffin Yow
9 Matija Frigan
14 Kyan Vaesen
17 Romeo Vermant
1 Sinan Bolat
32 Edisson Jordanov
33 Roman Neustadter
39 Thomas Van den Keybus
28 Karol Borys

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43.33% Kiểm soát bóng 48.33%
9 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.2
4.2 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 2.4
6 Sút trúng cầu môn 4.8
51.1% Kiểm soát bóng 44.8%
9.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (54trận)
Chủ Khách
Westerlo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
3
7
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
2
3
HT-H/FT-H
3
6
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
3
10
5
1

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 40 6.4
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 1 30 21 70% 0 0 46 7.8
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 15 13 86.67% 0 0 21 7.4
8 Pieter Gerkens Midfielder 1 0 1 13 12 92.31% 4 0 21 7
10 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 2 1 3 23 16 69.57% 0 1 43 7.6
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 74 61 82.43% 1 3 86 7
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 2 2 0 20 14 70% 0 0 40 7.3
20 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 1 52 49 94.23% 0 5 68 7.5
22 Noah Fadiga Defender 2 0 0 8 5 62.5% 0 0 18 6.3
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 1 0 1 73 66 90.41% 0 2 86 7.6
7 Hong Hyun Seok Midfielder 1 0 1 32 25 78.13% 1 0 48 6.9
6 Omri Gandelman Midfielder 2 1 3 31 21 67.74% 0 1 46 7.8
18 Matisse Samoise Defender 1 0 1 31 27 87.1% 3 0 44 6.9
3 Archie Brown Defender 1 0 1 24 16 66.67% 2 4 53 6.8

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Serhiy Sydorchuk Midfielder 3 0 2 70 63 90% 2 0 83 7.3
20 Nick Gillekens Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 35 6.1
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 30 27 90% 8 0 52 6.5
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 3 2 4 59 50 84.75% 6 4 73 8
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 2 0 2 31 18 58.06% 6 1 51 7.6
18 Griffin Yow Cánh trái 1 0 2 5 5 100% 2 0 10 6.8
14 Kyan Vaesen Forward 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.7
24 Ravil Tagir Defender 1 0 1 33 29 87.88% 0 4 52 6.3
9 Matija Frigan Forward 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
25 Tuur Rommens Defender 1 1 2 31 24 77.42% 5 0 62 7.3
5 Jordan Bos Defender 4 2 2 61 49 80.33% 4 2 95 7.1
77 Josimar Alcocer Forward 1 0 3 18 17 94.44% 2 0 30 6.5
76 Lucas Stassin Forward 4 2 0 27 21 77.78% 0 1 38 7.2
46 Arthur Piedfort Trung vệ 1 0 0 41 35 85.37% 0 1 54 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ