Vòng 32
18:00 ngày 13/05/2023
Kaiserslautern
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Arminia Bielefeld
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.80
O 2.75
1.04
U 2.75
0.75
1
1.95
X
3.50
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.76
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
15'
match goal 0 - 1 Jomaine Consbruch
Kiến tạo: Fabian Klos
Robin Bormuth match yellow.png
35'
Kenny Prince Redondo
Ra sân: Aaron Opoku
match change
46'
55'
match yellow.png Lukas Klunter
Lars Bünning
Ra sân: Robin Bormuth
match change
56'
Lars Bünning No penalty (VAR xác nhận) match var
61'
67'
match change Christian Gebauer
Ra sân: Robin Hack
67'
match change Marc Rzatkowski
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Nicolas De Preville
Ra sân: Philipp Hercher
match change
71'
76'
match yellow.png Andres Andrade
78'
match change Oliver Husing
Ra sân: Lukas Klunter
78'
match change Theo Corbeanu
Ra sân: Fabian Klos
78'
match change Janni Serra
Ra sân: Bryan Lasme
Daniel Hanslik
Ra sân: Julian Niehues
match change
84'
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Hendrick Zuck
match change
84'
88'
match yellow.png Theo Corbeanu
Lex-Tyger Lobinger 1 - 1
Kiến tạo: Phillipp Klement
match goal
88'
90'
match goal 1 - 2 Janni Serra
Kiến tạo: Marc Rzatkowski
90'
match yellow.png Jomaine Consbruch

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
405
 
Số đường chuyền
 
283
80%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
11
28
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
80
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Nicolas De Preville
22
Lars Bünning
19
Daniel Hanslik
11
Kenny Prince Redondo
27
Lex-Tyger Lobinger
35
Angelos Stavridis
20
Dominik Schad
18
Julian Krahl
31
Ben Zolinski
Kaiserslautern Kaiserslautern 4-2-3-1
4-1-4-1 Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
1
Luthe
21
Zuck
2
Tomiak
32
Bormuth
8
Zimmer
4
Rapp
16
Niehues
25
Opoku
10
Klement
23
Hercher
13
Boyd
33
Fraisl
2
Klunter
4
Jakel
30
Andrade
5
Oczipka
19
Prietl
10
Lasme
14
Consbruc...
39
Vasiliad...
21
Hack
9
Klos

Substitutes

7
Christian Gebauer
16
Marc Rzatkowski
6
Oliver Husing
23
Janni Serra
20
Theo Corbeanu
37
Benjamin Kanuric
13
Ivan Lepinjica
35
Arne Schulz
24
George Bello
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Nicolas De Preville 28
Lars Bünning 22
Daniel Hanslik 19
Kenny Prince Redondo 11
Lex-Tyger Lobinger 27
Angelos Stavridis 35
Dominik Schad 20
Julian Krahl 18
Ben Zolinski 31
Kaiserslautern Arminia Bielefeld
7 Christian Gebauer
16 Marc Rzatkowski
6 Oliver Husing
23 Janni Serra
20 Theo Corbeanu
37 Benjamin Kanuric
13 Ivan Lepinjica
35 Arne Schulz
24 George Bello

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 0.7
6.3 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
44.3% Kiểm soát bóng 50%
11.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (35trận)
Chủ Khách
Arminia Bielefeld (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
6
HT-H/FT-T
3
4
0
1
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
1
4
0
HT-H/FT-H
0
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
3
4
4

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 51 7.59
10 Phillipp Klement Tiền vệ công 0 0 4 45 39 86.67% 8 0 69 7.46
28 Nicolas De Preville Tiền đạo cắm 4 0 0 5 4 80% 2 0 16 5.98
13 Terrence Boyd Tiền đạo cắm 2 1 0 15 10 66.67% 0 5 25 6.64
21 Hendrick Zuck Hậu vệ cánh trái 1 1 1 25 18 72% 6 1 53 6.78
8 Jean Zimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 49 6.21
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 0 0 2 10 6 60% 6 0 26 6.66
4 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 48 87.27% 0 0 67 6.3
23 Philipp Hercher Tiền vệ phải 1 1 0 10 4 40% 0 0 21 6.02
32 Robin Bormuth Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 38 6.15
22 Lars Bünning Trung vệ 1 0 0 22 13 59.09% 1 2 27 6.18
25 Aaron Opoku Cánh trái 0 0 0 12 6 50% 1 0 17 5.78
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 1 0 4 6.18
27 Lex-Tyger Lobinger Tiền đạo cắm 1 1 1 1 1 100% 0 0 5 6.99
2 Boris Tomiak Trung vệ 1 0 1 66 60 90.91% 0 1 74 5.93
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 27 81.82% 0 0 39 6.26

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bastian Oczipka Hậu vệ cánh trái 0 0 3 25 21 84% 4 0 43 6.8
9 Fabian Klos Tiền đạo cắm 2 1 3 13 7 53.85% 2 1 24 7.42
16 Marc Rzatkowski Tiền vệ trụ 1 0 1 13 9 69.23% 1 0 18 6.95
19 Manuel Prietl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 43 6.38
6 Oliver Husing Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.17
33 Martin Fraisl Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 40 6.97
2 Lukas Klunter Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 1 0 39 6.4
7 Christian Gebauer Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 2 0 8 6.2
39 Sebastian Vasiliadis Tiền vệ trụ 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 23 6.84
10 Bryan Lasme Tiền đạo cắm 5 2 0 15 7 46.67% 3 6 34 7.3
21 Robin Hack Cánh trái 1 1 1 14 11 78.57% 1 0 25 6.9
23 Janni Serra Tiền đạo cắm 2 2 0 5 4 80% 0 3 10 7.5
30 Andres Andrade Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 2 50 6.55
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 2 2 0 14 9 64.29% 0 0 24 7.67
4 Frederik Jakel Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 57 7.37
20 Theo Corbeanu Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 2 0 9 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ