Vòng 34
20:30 ngày 28/05/2023
Kaiserslautern 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.89
O 2.75
0.92
U 2.75
0.84
1
2.45
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
17'
match goal 0 - 1 Dawid Kownacki
Jean Zimmer Card changed match var
24'
Jean Zimmer match red
25'
Dominik Schad
Ra sân: Aaron Opoku
match change
29'
32'
match yellow.png Tim Oberdorf
43'
match yellow.png Dawid Kownacki
45'
match yellow.png Matthias Zimmermann
Ben Zolinski
Ra sân: Daniel Hanslik
match change
61'
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Kenny Prince Redondo
match change
61'
Terrence Boyd match yellow.png
65'
71'
match change Elione Neto
Ra sân: Emmanuel Iyoha
71'
match change Benjamin Bockle
Ra sân: Jordy de Wijs
76'
match goal 0 - 2 Dawid Kownacki
Kiến tạo: Felix Klaus
77'
match change Takashi Uchino
Ra sân: Marcel Sobottka
78'
match change Rouwen Hennings
Ra sân: Dawid Kownacki
79'
match change Daniel Ginczek
Ra sân: Michal Karbownik
Angelos Stavridis
Ra sân: Terrence Boyd
match change
80'
Hendrick Zuck
Ra sân: Eric Durm
match change
80'
89'
match goal 0 - 3 Daniel Ginczek
Kiến tạo: Rouwen Hennings

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
304
 
Số đường chuyền
 
498
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
10
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
18
7
 
Cản phá thành công
 
4
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
69
 
Pha tấn công
 
82
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Dominik Schad
35
Angelos Stavridis
31
Ben Zolinski
21
Hendrick Zuck
27
Lex-Tyger Lobinger
28
Nicolas De Preville
7
Marlon Ritter
23
Philipp Hercher
18
Julian Krahl
Kaiserslautern Kaiserslautern 4-2-3-1
4-3-3 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
1
Luthe
37
Durm
22
Bünning
2
Tomiak
8
Zimmer
10
Klement
16
Niehues
11
Redondo
19
Hanslik
25
Opoku
13
Boyd
33
Kastenme...
25
Zimmerma...
15
Oberdorf
30
Wijs
34
Gavory
8
Karbowni...
31
Sobottka
23
Appelkam...
11
Klaus
9
2
Kownacki
19
Iyoha

Substitutes

22
Benjamin Bockle
28
Rouwen Hennings
10
Daniel Ginczek
41
Takashi Uchino
46
Elione Neto
47
Niko Vukancic
39
Jonah Niemiec
7
Kristoffer Peterson
21
Dennis Gorka
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Dominik Schad 20
Angelos Stavridis 35
Ben Zolinski 31
Hendrick Zuck 21
Lex-Tyger Lobinger 27
Nicolas De Preville 28
Marlon Ritter 7
Philipp Hercher 23
Julian Krahl 18
Kaiserslautern Fortuna Dusseldorf
22 Benjamin Bockle
28 Rouwen Hennings
10 Daniel Ginczek
41 Takashi Uchino
46 Elione Neto
47 Niko Vukancic
39 Jonah Niemiec
7 Kristoffer Peterson
21 Dennis Gorka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
41.33% Kiểm soát bóng 52.33%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 3.3
2.1 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 5
44.3% Kiểm soát bóng 45.5%
11.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (35trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
3
0
0
3
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
2
3
4
7

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 51 6.02
10 Phillipp Klement Tiền vệ công 1 0 4 47 40 85.11% 9 0 64 6.96
13 Terrence Boyd Tiền đạo cắm 4 1 1 14 8 57.14% 0 5 30 6.42
37 Eric Durm Hậu vệ cánh phải 2 1 0 13 10 76.92% 1 1 30 6.16
21 Hendrick Zuck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.88
8 Jean Zimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 2 0 15 5.08
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 2 1 0 9 8 88.89% 1 1 20 6.22
20 Dominik Schad Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 17 85% 3 0 40 6.69
31 Ben Zolinski Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 0 0 7 5.98
22 Lars Bünning Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 1 50 6.04
25 Aaron Opoku Cánh trái 1 0 2 6 3 50% 2 0 12 6.21
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 5 0 23 6.06
27 Lex-Tyger Lobinger Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 2 9 5.89
2 Boris Tomiak Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 2 53 5.76
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 35 31 88.57% 0 0 46 5.88
35 Angelos Stavridis Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 5.98

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Rouwen Hennings Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 1 0 5 6.77
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 2 1 0 59 52 88.14% 4 1 81 7.37
10 Daniel Ginczek Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.98
11 Felix Klaus Tiền vệ phải 1 0 3 33 29 87.88% 1 0 50 7.65
41 Takashi Uchino Defender 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 18 6.09
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 57 98.28% 0 0 64 6.76
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 2 1 15 13 86.67% 0 0 30 8.62
30 Jordy de Wijs Trung vệ 1 0 0 41 35 85.37% 0 3 50 7.02
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 44 89.8% 4 0 68 7.2
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 28 6.7
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 41 38 92.68% 0 2 54 8.13
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 3 46 41 89.13% 9 0 57 6.91
8 Michal Karbownik Hậu vệ cánh trái 1 1 0 37 32 86.49% 0 0 45 6.86
22 Benjamin Bockle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.24
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 2 0 75 7.11
46 Elione Neto Midfielder 1 1 1 8 6 75% 0 0 12 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ