Vòng preliminaries
17:00 ngày 06/03/2024
Kamatamare Sanuki
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Kagawa Marugame Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.85
O 2.5
0.91
U 2.5
0.83
1
3.20
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.17
O 0.75
0.80
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Yuto Mori match yellow.png
26'
35'
match goal 0 - 1 Daiki Sato
Kanta Usui match yellow.png
85'
90'
match goal 0 - 2 Shion Niwa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
71
 
Pha tấn công
 
78
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 4-4-2
4-4-2 Blaublitz Akita Blaublitz Akita
32
Matsubar...
35
Sago
24
Fukamina...
16
Okuda
2
Usui
17
Fukui
15
Iwamoto
7
Eguchi
8
Mori
26
Koyama
19
Akahoshi
1
Yamada
88
Kaga
27
Yoshioka
39
Hoshi
4
Hachisuk...
8
Hata
20
Kurimoto
80
Onohara
29
Sato
18
Yoshida
40
AOKI

Substitutes

Đội hình dự bị
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Kamatamare Sanuki Blaublitz Akita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
31.67% Kiểm soát bóng 38.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 4.2
49.3% Kiểm soát bóng 41.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kamatamare Sanuki (12trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
3
0
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2