Vòng 29
17:30 ngày 10/03/2024
Kayserispor 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Hatayspor
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Hatayspor Hatayspor
2'
match goal 0 - 1 Dogukan Sinik
Kiến tạo: Abdulkadir Parmak
16'
match yellow.png Dogukan Sinik
Mehdi Bourabia 1 - 1
Kiến tạo: Duckens Nazon
match goal
23'
66'
match change Omer Beyaz
Ra sân: Dogukan Sinik
66'
match change Gorkem Saglam
Ra sân: Rui Pedro
66'
match change Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Abdulkadir Parmak
66'
match change Renat Dadashov
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
69'
match yellow.png Recep Burak Yilmaz
Miguel Cardoso match yellow.png
71'
Ramazan Civelek match yellow.png
75'
Arif Kocaman match red
76'
Otabek Shukurov
Ra sân: Ramazan Civelek
match change
76'
Gokhan Sazdagi match yellow.png
79'
Joseph Attamah
Ra sân: Ali Karimi
match change
81'
82'
match yellow.png Mehdi Boudjemaa
87'
match change Carlos Strandberg
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
Hasan Ali Kaldirim
Ra sân: Miguel Cardoso
match change
88'
Stephane Bahoken
Ra sân: Duckens Nazon
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Hatayspor Hatayspor
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
460
 
Số đường chuyền
 
306
80%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
41
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
70
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Stephane Bahoken
3
Joseph Attamah
33
Hasan Ali Kaldirim
29
Otabek Shukurov
89
Yaw Ackah
24
Berat Eskin
1
ONURCAN PIRI
99
Talha Sariarslan
21
Yigit Emre Celtik
16
Ozbek Mehmet Eray
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
4-2-3-1 Hatayspor Hatayspor
25
Bayazit
23
Carole
54
Kocaman
4
Kolovets...
11
Sazdagi
10
Bourabia
8
Yilmaz
28
Civelek
6
Karimi
7
Cardoso
9
Nazon
1
Kardesle...
99
Rivas
19
Maksimov...
15
Yilmaz
88
Sertel
6
Parmak
8
Boudjema...
17
Dele-Bas...
14
Pedro
70
Sinik
11
Dervisog...

Substitutes

9
Renat Dadashov
5
Gorkem Saglam
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
10
Carlos Strandberg
7
Omer Beyaz
13
Faouzi Ghoulam
29
Giorgi Aburjania
22
Kerim Alici
27
Cengiz Demir
12
Visar Bekaj
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Stephane Bahoken 13
Joseph Attamah 3
Hasan Ali Kaldirim 33
Otabek Shukurov 29
Yaw Ackah 89
Berat Eskin 24
ONURCAN PIRI 1
Talha Sariarslan 99
Yigit Emre Celtik 21
Ozbek Mehmet Eray 16
Kayserispor Hatayspor
9 Renat Dadashov
5 Gorkem Saglam
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
10 Carlos Strandberg
7 Omer Beyaz
13 Faouzi Ghoulam
29 Giorgi Aburjania
22 Kerim Alici
27 Cengiz Demir
12 Visar Bekaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
52.9% Kiểm soát bóng 47.1%
14.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (37trận)
Chủ Khách
Hatayspor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
5
HT-H/FT-T
2
5
4
3
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
5
3
4
5
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
3
3
4
2

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ phòng ngự 3 0 4 39 29 74.36% 2 2 53 6.45
4 Dimitrios Kolovetsios Defender 0 0 0 55 46 83.64% 0 2 65 6.64
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ trụ 5 1 1 47 35 74.47% 2 0 66 7.34
23 Lionel Carole Defender 0 0 1 43 32 74.42% 1 3 68 6.77
13 Stephane Bahoken Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.06
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.08
3 Joseph Attamah Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.14
11 Gokhan Sazdagi Defender 0 0 1 35 28 80% 3 2 62 6.81
9 Duckens Nazon Tiền đạo cắm 3 1 1 19 13 68.42% 0 1 34 6.98
28 Ramazan Civelek Defender 1 0 2 32 30 93.75% 5 0 45 6.25
7 Miguel Cardoso Midfielder 5 1 2 35 29 82.86% 6 1 60 6.51
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.17
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 38 5.81
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 65 55 84.62% 1 1 77 7.21
54 Arif Kocaman Defender 1 0 0 47 43 91.49% 0 1 61 5.62

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 0 0 0 39 27 69.23% 2 4 59 7.02
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Abdulkadir Parmak Midfielder 1 0 1 18 17 94.44% 0 2 28 6.93
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 22 6.44
14 Rui Pedro Tiền đạo cắm 0 0 1 13 8 61.54% 1 1 17 6.06
5 Gorkem Saglam Midfielder 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 28 6.21
70 Dogukan Sinik Cánh trái 1 1 0 14 6 42.86% 1 1 34 6.97
9 Renat Dadashov Forward 0 0 0 5 0 0% 0 2 7 6.18
99 Rigoberto Rivas Forward 0 0 0 22 12 54.55% 3 5 49 6.4
11 Ibrahim Halil Dervisoglu Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 3 26 6.98
8 Mehdi Boudjemaa Tiền vệ trụ 0 0 0 25 16 64% 0 2 36 6.61
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 30 83.33% 2 0 68 6.39
7 Omer Beyaz Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 5.93
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 0 0 0 6 6 100% 4 0 14 5.86
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 2 0 0 24 19 79.17% 0 1 34 5.97
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 1 54 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ