Vòng 28
17:30 ngày 25/03/2023
Keciorengucu
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Genclerbirligi 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.84
O 2.5
0.79
U 2.5
0.89
1
1.65
X
3.70
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Keciorengucu Keciorengucu
Phút
Genclerbirligi Genclerbirligi
18'
match yellow.png Abdullah Durak
Aly Malle match yellow.png
22'
25'
match goal 0 - 1 Mete Kaan Demir
36'
match red Akdemir U.
Ivan Ikic(OW) 1 - 1 match phan luoi
45'
45'
match yellow.png Jaime Javier Ayovi Corozo
45'
match yellow.png Khadfi Mohammed Rharsalla
50'
match yellow.png Thomas Fontaine
Malaly Dembele 2 - 1 match goal
57'
Malaly Dembele match yellow.png
70'
79'
match goal 2 - 2
83'
match yellow.png Gabriel Torje
Karadeniz B. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Keciorengucu Keciorengucu
Genclerbirligi Genclerbirligi
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
0
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
466
 
Số đường chuyền
 
310
21
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
20
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Thử thách
 
3
94
 
Pha tấn công
 
74
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
42% Kiểm soát bóng 43.33%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
47% Kiểm soát bóng 47.2%
12.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Keciorengucu (35trận)
Chủ Khách
Genclerbirligi (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
2
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
3
6
6
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
4
HT-B/FT-B
4
1
2
3