Vòng 32
20:00 ngày 28/04/2024
Keciorengucu
Đã kết thúc 4 - 2 (4 - 1)
Umraniyespor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.83
O 2.5
0.88
U 2.5
0.88
1
2.05
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.77
O 1
0.92
U 1
0.84

Diễn biến chính

Keciorengucu Keciorengucu
Phút
Umraniyespor Umraniyespor
Gorkem Bitin 1 - 0 match goal
11'
Aliou Traore 2 - 0 match goal
17'
21'
match yellow.png Tomislav Glumac
28'
match yellow.png Hasan Ayaroglu
Jurgen Bardhi 3 - 0 match goal
34'
Gorkem Bitin 4 - 0 match goal
41'
44'
match goal 4 - 1 Tiago Çukur
47'
match goal 4 - 2 Tiago Çukur
Aliou Traore match yellow.png
64'
66'
match yellow.png Tiago Cukur
72'
match yellow.png Emre Demircan
Metin Ucar match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Keciorengucu Keciorengucu
Umraniyespor Umraniyespor
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
296
 
Số đường chuyền
 
472
16
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Thử thách
 
7
76
 
Pha tấn công
 
71
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42% Kiểm soát bóng 49.67%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 2.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
45.4% Kiểm soát bóng 52.6%
12.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Keciorengucu (36trận)
Chủ Khách
Umraniyespor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
6
HT-H/FT-T
3
1
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
6
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
4
1
4
3