Vòng 33
00:00 ngày 29/04/2024
KF Tirana 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Partizani Tirana 1
Địa điểm: Selman Stermasi
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.82
O 2.25
0.94
U 2.25
0.82
1
2.30
X
3.20
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

KF Tirana KF Tirana
Phút
Partizani Tirana Partizani Tirana
Rimal Haxhiu match yellow.png
14'
15'
match goal 0 - 1 Maguette Gueye
Kristal Abazaj 1 - 1 match goal
42'
Fjoart Jonuzi match yellow.png
45'
Gledi Mici match yellow.png
48'
Patrick Robson de Souza Monteiro match yellow.png
49'
50'
match yellow.png Valentino Murataj
Erion Hoxhallari match yellow.png
51'
55'
match yellow.png Paulo Buxhelaj
69'
match yellow.png Saliou Sembene
Regi Lushkja match yellow.png
78'
85'
match yellow.png Endi Hadroj
Fjoart Jonuzi match yellow.pngmatch red
88'
90'
match yellow.pngmatch red Endi Hadroj
90'
match goal 1 - 2 Maguette Gueye
90'
match yellow.png Maguette Gueye
90'
match yellow.png Pano Qirko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KF Tirana KF Tirana
Partizani Tirana Partizani Tirana
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
11
111
 
Pha tấn công
 
90
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
17.67% Kiểm soát bóng 34.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
35.1% Kiểm soát bóng 39.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KF Tirana (42trận)
Chủ Khách
Partizani Tirana (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
3
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
5
4
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
2
3
0
5
HT-B/FT-B
5
3
2
3