Vòng 13
18:00 ngày 15/10/2022
Khimki
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fakel
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.91
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
2.25
X
3.55
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 1
0.80
U 1
1.11

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Fakel Fakel
Ayaz Guliev match yellow.png
9'
51'
match yellow.png Ihor Kalinin
Zakhar Volkov match yellow.png
52'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Ilya Sadygov
match change
55'
60'
match yellow.png Sergey Bozhin
63'
match change Maksim Maksimov
Ra sân: Georgi Gongadze
71'
match change Oleg Dmitriev
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
Irakli Chezhiya match yellow.png
80'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Aleksandr Zuev
match change
82'
Danil Kazantsev
Ra sân: Ayaz Guliev
match change
82'
84'
match change Ilnur Alshin
Ra sân: Khyzyr Appaev
Aleksei Nikitin
Ra sân: Denis Glushakov
match change
85'
90'
match yellow.png Maksim Maksimov
90'
match yellow.png Andrey Mendel
90'
match yellow.png Kirill Suslov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Fakel Fakel
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
401
 
Số đường chuyền
 
266
75%
 
Chuyền chính xác
 
62%
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
7
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Yegor Danilkin
10
Aleksandr Dolgov
22
Ilya Lantratov
87
Kirill Bozhenov
5
Aleksei Nikitin
1
Anton Mitryushkin
19
Artur Chernyy
37
Dmitry Malykhin
20
Nemanja Glavcic
63
Danil Kazantsev
42
Mory Gbane
Khimki Khimki 4-3-3
3-4-1-2 Fakel Fakel
33
Gudiev
11
Lomovits...
3
Chezhiya
23
Volkov
17
Zuev
97
Magomedo...
8
Glushako...
99
Guliev
77
Mirzov
7
Sadygov
9
Rudenko
1
Svinov
85
Morozov
47
Bozhin
15
Suslov
88
Masterno...
18
Mendel
33
Kvekvesk...
13
Kalinin
7
Akbashev
21
Gongadze
14
Appaev

Substitutes

10
Ilnur Alshin
28
Ruslan Magal
5
Evgeniy Shlyakov
78
Daniil Chernyakov
25
Mikhail Smirnov
2
Vasili Cherov
9
Maksim Maksimov
8
Alikhan Shavaev
4
Aslan Dashayev
93
Aleksey Gorodovoy
56
Matvey Ivakhnov
34
Oleg Dmitriev
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Yegor Danilkin 15
Aleksandr Dolgov 10
Ilya Lantratov 22
Kirill Bozhenov 87
Aleksei Nikitin 5
Anton Mitryushkin 1
Artur Chernyy 19
Dmitry Malykhin 37
Nemanja Glavcic 20
Danil Kazantsev 63
Mory Gbane 42
Khimki Fakel
10 Ilnur Alshin
28 Ruslan Magal
5 Evgeniy Shlyakov
78 Daniil Chernyakov
25 Mikhail Smirnov
2 Vasili Cherov
9 Maksim Maksimov
8 Alikhan Shavaev
4 Aslan Dashayev
93 Aleksey Gorodovoy
56 Matvey Ivakhnov
34 Oleg Dmitriev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
51% Kiểm soát bóng 41.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.5
2.5 Thẻ vàng 2.8
4.5 Sút trúng cầu môn 1.5
30.3% Kiểm soát bóng 29.1%
1 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (34trận)
Chủ Khách
Fakel (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
5
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
1
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
5
0
HT-B/FT-B
2
6
1
3