Vòng 21
18:00 ngày 02/04/2023
Khimki 1
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 1)
FC Krasnodar
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.79
-0.75
0.96
O 3
1.13
U 3
0.67
1
4.00
X
3.75
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
23'
match goal 0 - 1 Joao Pedro Fortes Bachiessa
Kiến tạo: Jhon Cordoba
Vitaly Lystsov match red
27'
Danil Kazantsev
Ra sân: Nemanja Glavcic
match change
38'
Cristian Marcelo Gonzalez Tassano match yellow.png
42'
46'
match change Kady Iuri Borges Malinowski
Ra sân: Moses David Cobnan
47'
match goal 0 - 2 Jhon Cordoba
56'
match goal 0 - 3 Jhon Cordoba
Kiến tạo: Joao Pedro Fortes Bachiessa
58'
match change Nikita Krivtsov
Ra sân: Eduard Spertsyan
Georgiy Karginov
Ra sân: David Kobesov
match change
60'
Brian Idowu
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
match change
60'
63'
match goal 0 - 4 Kady Iuri Borges Malinowski
Kiến tạo: Aleksandr Chernikov
67'
match change Olakunle Olusegun
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
68'
match change Ilzat Akhmetov
Ra sân: Aleksandr Chernikov
73'
match change Alexey Ionov
Ra sân: Jhon Cordoba
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Butta Magomedov
match change
73'
Ilya Sadygov
Ra sân: Vladimir Khubulov
match change
73'
78'
match goal 0 - 5 Alexey Ionov
Kiến tạo: Sergey Volkov
Georgiy Karginov match yellow.png
81'
86'
match goal 0 - 6 Nikita Krivtsov
Kiến tạo: Sergey Volkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
FC Krasnodar FC Krasnodar
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
455
 
Số đường chuyền
 
524
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu
 
13
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
63
 
Pha tấn công
 
66
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Brian Idowu
7
Ilya Sadygov
63
Danil Kazantsev
9
Aleksandr Rudenko
28
Georgiy Karginov
22
Lev Skvortsov
10
Aleksandr Dolgov
1
Anton Mitryushkin
77
Reziuan Mirzov
5
Nikola Antic
23
Stefan Melentijevic
3
Irakli Chezhiya
Khimki Khimki 3-5-2
4-3-3 FC Krasnodar FC Krasnodar
33
Gudiev
66
Silva
50
Lystsov
17
Tassano
15
Khubulov
97
Magomedo...
99
Guliev
20
Glavcic
2
Golubovi...
18
Kobesov
11
Matos
39
Safonov
82
Volkov
31
Pantalea...
4
Alonso
98
Petrov
8
Cherniko...
10
Spertsya...
14
Banjac
90
Cobnan
9
2
Cordoba
19
Bachiess...

Substitutes

40
Olakunle Olusegun
88
Nikita Krivtsov
7
Ilzat Akhmetov
11
Alexey Ionov
20
Kady Iuri Borges Malinowski
16
Kevin Pina
80
Egor Sorokin
97
Nikita Kokarev
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Brian Idowu 4
Ilya Sadygov 7
Danil Kazantsev 63
Aleksandr Rudenko 9
Georgiy Karginov 28
Lev Skvortsov 22
Aleksandr Dolgov 10
Anton Mitryushkin 1
Reziuan Mirzov 77
Nikola Antic 5
Stefan Melentijevic 23
Irakli Chezhiya 3
Khimki FC Krasnodar
40 Olakunle Olusegun
88 Nikita Krivtsov
7 Ilzat Akhmetov
11 Alexey Ionov
20 Kady Iuri Borges Malinowski
16 Kevin Pina
80 Egor Sorokin
97 Nikita Kokarev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
51% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.7
2.5 Thẻ vàng 2.6
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
30.3% Kiểm soát bóng 38.3%
1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (34trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
4
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
6
1
2

Khimki Khimki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 52 4.65
4 Brian Idowu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 24 5.91
50 Vitaly Lystsov Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 16 4.86
11 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos Cánh trái 2 1 1 20 19 95% 0 1 25 6.22
2 Petar Golubovic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 25 75.76% 1 0 55 6.3
20 Nemanja Glavcic Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 30 6.31
9 Aleksandr Rudenko Cánh trái 1 0 0 5 2 40% 1 0 9 5.73
99 Ayaz Guliev Tiền vệ trụ 3 1 0 59 48 81.36% 0 0 74 6.08
17 Cristian Marcelo Gonzalez Tassano Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 2 65 5.87
66 Leonardo De Andrade Silva Trung vệ 0 0 1 54 44 81.48% 2 1 65 5.47
63 Danil Kazantsev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 33 5.74
97 Butta Magomedov Tiền vệ công 2 0 3 38 27 71.05% 1 0 43 5.88
15 Vladimir Khubulov Cánh trái 0 0 1 37 24 64.86% 0 0 51 5.79
18 David Kobesov Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 30 23 76.67% 1 0 41 5.79
7 Ilya Sadygov Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.77
28 Georgiy Karginov Midfielder 0 0 1 10 9 90% 1 0 15 6.06

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 1 1 1 7 5 71.43% 1 0 9 7.12
98 Sergey Petrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 74 68 91.89% 0 1 90 7.23
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 4 2 1 9 8 88.89% 2 2 23 8.98
4 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 66 61 92.42% 0 0 77 7.64
7 Ilzat Akhmetov Tiền vệ công 1 1 0 14 11 78.57% 1 0 17 6.4
20 Kady Iuri Borges Malinowski Tiền vệ công 1 1 0 35 30 85.71% 1 0 43 7.62
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 48 7.27
8 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 40 88.89% 0 0 53 7.69
14 Mihajlo Banjac Tiền vệ trụ 2 0 0 59 47 79.66% 0 0 69 7.43
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 41 7.02
19 Joao Pedro Fortes Bachiessa Tiền vệ phải 1 1 2 27 20 74.07% 2 1 39 8.09
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 1 1 2 30 24 80% 0 1 38 6.95
40 Olakunle Olusegun Tiền đạo cắm 1 1 0 14 13 92.86% 1 0 20 6.42
88 Nikita Krivtsov Tiền vệ công 1 1 1 14 11 78.57% 0 0 19 7.12
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 3 43 36 83.72% 1 1 63 8.43
90 Moses David Cobnan Midfielder 2 2 0 7 7 100% 1 1 21 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ