Vòng 15
20:35 ngày 01/03/2024
Khor Fakkan 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Al Ahli(UAE)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.89
-1.5
0.97
O 3.5
1.04
U 3.5
0.80
1
7.50
X
5.00
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.81
O 1.5
1.04
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Khor Fakkan Khor Fakkan
Phút
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
Adel Moosa match red
4'
18'
match yellow.png Azizjon Ganiev
74'
match goal 0 - 1 Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Kiến tạo: Guilherme Bala
77'
match goal 0 - 2 Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Kiến tạo: Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa
83'
match goal 0 - 3 Munas Dabbur
Kiến tạo: Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
90'
match yellow.png Saeid Ezzatolahi Afagh
Azizbek Amonov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khor Fakkan Khor Fakkan
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
18
0
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
10
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
233
 
Số đường chuyền
 
540
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
2
3
 
Thử thách
 
8
55
 
Pha tấn công
 
78
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 45.33%
9 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.7
1.8 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
41.1% Kiểm soát bóng 47.6%
10.2 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khor Fakkan (24trận)
Chủ Khách
Al Ahli(UAE) (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
2
HT-H/FT-T
2
4
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
4
HT-B/FT-B
1
1
1
3