Vòng 20
21:00 ngày 21/04/2024
Khor Fakkan
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Banni Yas
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.78
O 3.25
1.01
U 3.25
0.81
1
2.75
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 1.25
0.88
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Khor Fakkan Khor Fakkan
Phút
Banni Yas Banni Yas
Lourency Do Nascimento Rodrigues 1 - 0
Kiến tạo: Azizbek Amonov
match goal
3'
15'
match phan luoi 1 - 1 Rafael Pereira(OW)
Masoud Sulaiman Ahmed match yellow.png
42'
Azizbek Amonov 2 - 1
Kiến tạo: Abdulla Abdullaev
match goal
45'
Lourency Do Nascimento Rodrigues match yellow.png
84'
Shahin Surour Al Dermaki match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Vieljeux Prestige Mboungou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khor Fakkan Khor Fakkan
Banni Yas Banni Yas
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
309
 
Số đường chuyền
 
501
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
4
70
 
Pha tấn công
 
97
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
48.67% Kiểm soát bóng 54.67%
9 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 7.2
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
41.1% Kiểm soát bóng 51.2%
10.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khor Fakkan (24trận)
Chủ Khách
Banni Yas (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
6
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
3
0