Vòng 27
22:00 ngày 24/02/2024
Kilmarnock
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.91
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.70
O 1
0.95
U 1
0.90

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Aberdeen Aberdeen
Corrie Ndaba 1 - 0
Kiến tạo: Danny Armstrong
match goal
45'
Matthew Kennedy 2 - 0
Kiến tạo: Kyle Vassell
match goal
58'
59'
match change Junior Hoilett
Ra sân: Dante Polvara
59'
match change Ester Sokler
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
David Watson
Ra sân: Kyle Vassell
match change
72'
Danny Armstrong match yellow.png
77'
Greg Stewart
Ra sân: Danny Armstrong
match change
86'
Kevin van Veen
Ra sân: Marley Watkins
match change
86'
James Balagizi
Ra sân: Liam Polworth
match change
87'
Fraser Murray
Ra sân: Matthew Kennedy
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Aberdeen Aberdeen
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
300
 
Số đường chuyền
 
284
58%
 
Chuyền chính xác
 
49%
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
92
 
Đánh đầu
 
77
50
 
Đánh đầu thành công
 
35
1
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
2
30
 
Ném biên
 
30
7
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
97
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Kevin van Veen
14
James Balagizi
15
Fraser Murray
21
Greg Stewart
12
David Watson
7
Rory McKenzie
39
Gary Mackay-Steven
20
Kieran OHara
19
Davies T.
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Dennis
3
Ndaba
17
Findlay
5
Mayo
4
Wright
10
Kennedy
31
Polworth
22
Donnelly
11
Armstron...
9
Vassell
23
Watkins
24
Roos
2
Devlin
6
Gartenma...
5
Jensen
3
MacKenzi...
8
Barron
4
Shinnie
21
Polvara
7
McGrath
11
Lopes,Du...
9
Miovski

Substitutes

30
Junior Hoilett
19
Ester Sokler
17
Jonny Hayes
18
Killian Phillips
15
James McGarry
10
Leighton Clarkson
27
Angus MacDonald
31
Ross Doohan
28
Jack Milne
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Kevin van Veen 99
James Balagizi 14
Fraser Murray 15
Greg Stewart 21
David Watson 12
Rory McKenzie 7
Gary Mackay-Steven 39
Kieran OHara 20
Davies T. 19
Kilmarnock Aberdeen
30 Junior Hoilett
19 Ester Sokler
17 Jonny Hayes
18 Killian Phillips
15 James McGarry
10 Leighton Clarkson
27 Angus MacDonald
31 Ross Doohan
28 Jack Milne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 51.33%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 5.5
2.6 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
46.5% Kiểm soát bóng 49%
11.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (43trận)
Chủ Khách
Aberdeen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
5
HT-H/FT-T
5
0
3
5
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
2
2
2
HT-H/FT-H
2
6
6
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
2
4
4
7

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 1 1 1 16 10 62.5% 0 3 29 7.09
10 Matthew Kennedy Midfielder 4 3 3 23 20 86.96% 8 1 48 8.67
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 1 3 46 31 67.39% 3 2 60 6.88
99 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.94
21 Greg Stewart Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
4 Joe Wright Trung vệ 1 0 1 29 17 58.62% 1 15 57 7.93
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 2 0 1 13 7 53.85% 0 5 31 7.35
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 31 15 48.39% 1 5 50 7.04
17 Stuart Findlay Defender 2 1 0 37 21 56.76% 0 9 59 8.06
11 Danny Armstrong Midfielder 3 1 2 24 14 58.33% 9 0 58 8.14
15 Fraser Murray Midfielder 0 0 1 2 1 50% 1 0 4 6.3
3 Corrie Ndaba Defender 1 1 1 18 7 38.89% 2 3 52 8.13
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 2 33 7.19
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 30 15 50% 0 5 46 7.59
14 James Balagizi Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
12 David Watson Midfielder 3 1 0 1 1 100% 0 0 6 5.94

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 2 0 11 6.03
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 17 62.96% 0 4 41 6
2 Nicky Devlin Defender 1 0 0 24 11 45.83% 2 3 46 5.98
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 33 5 15.15% 0 0 42 6.99
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 2 0 2 22 11 50% 0 2 47 7.1
5 Richard Jensen Defender 0 0 2 38 19 50% 2 14 61 7.16
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 1 0 0 34 13 38.24% 1 6 61 6.14
19 Ester Sokler Forward 1 0 0 7 2 28.57% 0 2 11 6.45
3 Jack MacKenzie Defender 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 42 5.8
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 1 42 26 61.9% 6 1 59 6.34
9 Bojan Miovski Forward 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 5.56
21 Dante Polvara Tiền vệ công 3 1 0 16 10 62.5% 1 3 34 6.16
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền vệ công 0 0 1 9 2 22.22% 1 0 17 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ