Vòng 28
02:45 ngày 29/02/2024
Kilmarnock
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
-1.25
0.98
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
6.50
X
4.40
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Danny Armstrong 1 - 0 match pen
11'
34'
match yellow.png Borna Barisic
44'
match yellow.png Connor Goldson
46'
match change Ridvan Yilmaz
Ra sân: Borna Barisic
46'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Fabio Silva
Lewis Mayo match yellow.png
54'
55'
match goal 1 - 1 James Tavernier
56'
match change Dujon Sterling
Ra sân: Ross McCausland
59'
match goal 1 - 2 Tom Lawrence
70'
match change Scott Wright
Ra sân: Oscar Cortes
75'
match change Nicolas Raskin
Ra sân: Tom Lawrence
Kevin van Veen
Ra sân: Kyle Vassell
match change
76'
Greg Stewart
Ra sân: Marley Watkins
match change
76'
Stuart Findlay match yellow.png
81'
Rory McKenzie
Ra sân: Danny Armstrong
match change
83'
David Watson
Ra sân: Liam Donnelly
match change
83'
James Balagizi
Ra sân: Liam Polworth
match change
83'
David Watson match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
333
 
Số đường chuyền
 
435
60%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
57
 
Đánh đầu
 
39
22
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
4
121
 
Pha tấn công
 
117
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Kevin van Veen
14
James Balagizi
7
Rory McKenzie
21
Greg Stewart
12
David Watson
6
Robbie Deas
15
Fraser Murray
18
Innes Cameron
20
Kieran OHara
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Dennis
3
Ndaba
17
Findlay
5
Mayo
4
Wright
10
Kennedy
22
Donnelly
31
Polworth
11
Armstron...
9
Vassell
23
Watkins
1
Butland
2
Tavernie...
6
Goldson
5
Souttar
31
Barisic
4
Lundstra...
42
Mohammed
45
McCausla...
11
Lawrence
16
Cortes
7
Silva

Substitutes

43
Nicolas Raskin
9
Cyriel Dessers
3
Ridvan Yilmaz
21
Dujon Sterling
23
Scott Wright
27
Leon Aderemi Balogun
26
Ben Davies
93
Cole McKinnon
28
Robbie McCrorie
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Kevin van Veen 99
James Balagizi 14
Rory McKenzie 7
Greg Stewart 21
David Watson 12
Robbie Deas 6
Fraser Murray 15
Innes Cameron 18
Kieran OHara 20
Kilmarnock Glasgow Rangers
43 Nicolas Raskin
9 Cyriel Dessers
3 Ridvan Yilmaz
21 Dujon Sterling
23 Scott Wright
27 Leon Aderemi Balogun
26 Ben Davies
93 Cole McKinnon
28 Robbie McCrorie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 64.33%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 8.7
2.6 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 6.6
46.5% Kiểm soát bóng 59.9%
11.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (43trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
16
3
HT-H/FT-T
5
0
4
1
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
6
0
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
4
3
12

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 0 0 1 11 10 90.91% 0 1 20 6.36
10 Matthew Kennedy Midfielder 1 1 0 16 11 68.75% 5 1 32 6.32
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 1 23 17 73.91% 5 0 35 6.47
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 0 24 10 41.67% 0 4 32 6.22
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 2 0 1 14 6 42.86% 1 1 23 6.18
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 14 6 42.86% 0 2 22 6.19
17 Stuart Findlay Defender 1 0 0 15 8 53.33% 0 2 23 5.96
11 Danny Armstrong Midfielder 1 1 2 12 10 83.33% 6 0 38 6.87
3 Corrie Ndaba Defender 0 0 0 34 19 55.88% 2 2 54 6.47
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 19 5 26.32% 0 0 24 6.26
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 14 5.66

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 1 1 3 28 22 78.57% 7 1 51 7.7
6 Connor Goldson Defender 2 1 0 47 39 82.98% 0 4 54 6.33
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 20 6.21
31 Borna Barisic Defender 0 0 0 27 18 66.67% 5 2 43 5.97
4 John Lundstram Defender 0 0 2 43 35 81.4% 2 0 50 5.9
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 1 1 0 25 18 72% 1 1 34 7.29
9 Cyriel Dessers Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.1
5 John Souttar Defender 1 0 1 52 48 92.31% 0 4 60 6.76
21 Dujon Sterling Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.13
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 6.34
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 12 6 50% 0 2 16 5.96
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 2 0 0 34 26 76.47% 1 0 43 6.47
16 Oscar Cortes Cánh phải 2 2 0 23 15 65.22% 1 0 38 6.6
45 Ross McCausland Midfielder 0 0 1 16 15 93.75% 0 1 27 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ